Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0641050506
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8.3 B 8.3 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 9 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2012
3 Vật lý 1 7 7 B 7 (B) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 07/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2012 10/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 09/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 29/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2013
14 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
15 Mạch điện tử 1 6 7 B 7 (B) 24/01/2013
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
17 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2013
18 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 07/01/2013 19/02/2013
19 Tiếng anh 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
20 Mạch điện tử 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
21 Kỹ thuật xung 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
23 CAD trong điện tử 10 9.5 A 9.5 (A) 04/09/2013
24 Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự 4 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2014
25 Tiếng anh 5 4.5 5.1 D 5.1 (D) 04/01/2014
26 Điện tử công suất (ĐT) 0 9 2 8 F B 8 (B) 03/01/2014 29/01/2014
27 Nguyên lý truyền thông 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 30/12/2013 11/02/2014
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.8 A 8.8 (A)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
30 Vi điều khiển 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 25/07/2014 03/09/2014
31 Kỹ thuật Audio - Video 3.5 4.5 D 4.5 (D) 24/07/2014
32 Thiết kế hệ thống số 6 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
33 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 30/06/2014
34 Kỹ thuật truyền hình 6 6.6 C 6.6 (C) 11/07/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 20/07/2014
36 PLC 9 9 A 9 (A) 07/01/2015
37 Truyền hình số 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
38 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2015
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
40 Kỹ thuật chuyển mạch 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/12/2014
41 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2015
42 Mạng máy tính (KTĐT) 8 7 B 7 (B) 27/01/2015
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2015
44 Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 12/05/2015 02/06/2015
45 Tự động hóa quá trình công nghệ 8 8.5 A 8.5 (A) 22/05/2015
46 An toàn lao động (ĐT) 9 8.5 A 8.5 (A) 31/08/2012
47 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2012
48 Điện tử số 9 8.9 A 8.9 (A) 08/03/2013
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 3 5 F D 5 (D) 13/03/2013 29/03/2013
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 10/03/2013
51 Tiếng anh 4 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/02/2015
52 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2014
53 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 20/08/2014
54 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 8 B 8 (B) 16/08/2013
55 Vi điều khiển 10 9.1 A 9.1 (A) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo