Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Việt Đức
Mã sinh viên: 0641050508
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2012
3 Vật lý 1 6 4.3 D 4.3 (D) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
6 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 02/10/2012
7 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/09/2012 10/10/2012
8 Phương pháp tính 2 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2012
9 Quy hoạch tuyến tính 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 14/09/2012 10/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 09/09/2012 10/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 5 1.4 4.7 F D 4.7 (D) 15/10/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 7 B 7 (B) 16/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2013
14 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 18/01/2013
15 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2013
16 An toàn lao động (ĐT) ** 5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 18/01/2013 07/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Mạch điện tử 1 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 24/01/2013 28/02/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 25/01/2013 19/03/2013
19 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 3 0 3.2 1.2 F F 3.2 (F) 12/01/2013 20/02/2013
20 Tiếng anh 4 3.5 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2013
21 Mạch điện tử 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/08/2013 22/09/2013
22 Điện tử số 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2013 07/10/2013
23 Xử lý số tín hiệu 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 02/09/2013 30/09/2013
24 Kỹ thuật xung 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
25 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
26 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/08/2013 26/09/2013
28 Tiếng anh 5 ** ** ** ** 04/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 13/01/2014 17/02/2014
30 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 1.5 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 27/12/2013 24/01/2014
31 Nguyên lý truyền thông I (I)
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
34 CAD trong điện tử 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 09/01/2014 24/02/2014
35 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
36 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
37 Kỹ thuật truyền hình 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/07/2014 01/08/2014
38 Thông tin quang 6.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
39 Đồ án 1 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
40 Kỹ thuật Audio - Video I (I)
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 30/06/2014 30/08/2014
42 Thông tin di động 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 27/06/2014 07/08/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 ** 2.3 ** F ** ** 20/07/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
45 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 4 4 D 4 (D) 01/01/2015
46 Mạng máy tính - truyền thông ** ** ** ** 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kỹ thuật chuyển mạch I (I)
48 Hệ thống viễn thông ** 5.5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 20/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thông tin vệ tinh 4 7.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/01/2015 29/01/2015
50 Thiết kế hệ thống số ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 16/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật lập trình (ĐT) ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 21/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thiết bị đầu cuối thông tin 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 14/05/2015 31/05/2015
53 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 15/05/2015 27/05/2015
54 Mạng máy tính - truyền thông 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
55 Kỹ thuật chuyển mạch 5.5 6.5 C 6.5 (C) 19/05/2015
56 Đồ án 2 (ĐTVT) 6 C 6 (C)
57 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 ** 0 ** F ** ** 17/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Mạng không dây ** ** ** ** 12/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 18/05/2015 04/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 7 5.7 C 5.7 (C) 18/08/2013
61 Mạch điện tử 1 0 4.09999990463257 3 5.7 F C 5.7 (C) 21/08/2013 17/09/2013
62 Quy hoạch tuyến tính 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 03/09/2014 29/09/2014
63 Xử lý số tín hiệu ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 03/03/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tiếng anh 5 5.5 5.4 D 5.4 (D) 03/09/2014
65 Kỹ thuật siêu cao tần và anten I (I)
66 Nguyên lý truyền thông 3 4.2 D 4.2 (D) 30/08/2014
67 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
68 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/08/2013
69 Vi xử lý và cấu trúc máy tính ** ** ** (I) 31/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Mạng không dây ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2015 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Kỹ thuật Audio - Video 5 5.5 C 5.5 (C) 03/02/2015
72 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8.8 A 8.8 (A) 08/02/2015
73 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 3 3.5 3.8 4.1 F D 4.1 (D) 09/02/2015 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo