Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Duy
Mã sinh viên: 0641050509
Lớp: ĐH CNKT ĐT 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 5.9 C 5.9 (C) 12/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2012
3 Vật lý 1 6 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2012
4 Tiếng anh 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 19/03/2012 15/10/2012
5 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2013
6 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 09/09/2013
8 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.2 D 4.2 (D) 06/09/2013
10 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) ** 8 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 03/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 08/01/2014 31/01/2014
12 Tiếng anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 13/01/2014
13 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 ** 2.2 ** F ** ** 20/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 07/01/2014 28/01/2014
15 Mạch điện tử 1 0 ** 2 ** F ** ** 04/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9 A 9 (A) 17/01/2014
17 Mạch điện tử 2 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 20/06/2014 03/08/2014
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 5 D 5 (D)
19 Xử lý số tín hiệu 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 01/07/2014 07/08/2014
20 Điện tử số 0 7.5 2.1 7.1 F B 7.1 (B) 20/07/2014 11/08/2014
21 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 8 7.3 B 7.3 (B) 21/06/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
23 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 23/06/2014
24 Kỹ thuật xung 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 02/07/2014 08/08/2014
25 Thông tin di động 7.5 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2017
26 Nguyên lý truyền thông 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 12/01/2015 03/02/2015
27 CAD trong điện tử ** ** ** (I) 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
29 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2014
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2015
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.7 C 6.7 (C)
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 8 B 8 (B) 23/01/2015
33 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** ** ** ** 19/12/2014 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh 5 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 28/07/2015 07/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thông tin di động 0 3 0.8 2.8 F F 2.8 (F) 16/07/2015 05/08/2015
37 Thiết kế hệ thống số 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 22/06/2015 14/09/2015
38 Kỹ thuật truyền hình I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 3 4.3 D 4.3 (D) 06/07/2015
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 1 1.2 1.8 F F 1.8 (F) 24/06/2015 06/08/2015
41 Thông tin quang 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2015
42 Đồ án 1 (ĐTVT) 9 A 9 (A)
43 Mạng máy tính - truyền thông 4 5 D 5 (D) 06/01/2016
44 Vi điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2015
45 Hệ thống viễn thông 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
46 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 9 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2016
47 Truyền hình số 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2016
48 Thông tin vệ tinh 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
49 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
50 Thông tin di động ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật Audio - Video 8 8 B 8 (B) 16/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
53 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2016
54 Đồ án 2 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
55 Mạng không dây 8 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2016
56 Thiết bị đầu cuối thông tin 7 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2016
57 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2014
58 Kinh tế học đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 26/02/2014
59 An toàn lao động (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2013
60 Kỹ thuật xung 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 11/02/2015 09/03/2015
61 Mạch điện tử 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/02/2015 03/03/2015
62 Phương pháp tính 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 15/08/2013 16/09/2013
63 CAD trong điện tử 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/08/2015
64 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 03/09/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Mạch điện tử 1 ** 6.5 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 27/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2015
67 Kỹ thuật Audio - Video I (I)
68 Kỹ thuật truyền hình 5 6 C 6 (C) 19/02/2016
69 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo