Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Khánh
Mã sinh viên: 0641052000
Lớp: ĐH CNKT ĐT 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 0 F (I)
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0 F (I) 02/10/2012
3 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 ** 1.7 ** F ** ** 19/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Phương pháp tính 0 0 F (I)
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 ** 2.5 ** F ** ** 28/08/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 18/09/2012
7 Tiếng anh 2 0 0 F (I)
8 Tiếng anh 2 0 0 F (I)
9 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 16/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 4 5.1 D 5.1 (D) 08/01/2013
12 An toàn lao động (ĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
13 Mạch điện tử 1 4 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2013 ĐPK
14 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 3.3 10 F A 10 (A) 23/01/2013 19/03/2013
15 Lý thuyết mạch 2 (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/01/2013 20/02/2013
16 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2013
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 27/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Mạch điện tử 2 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2013 22/09/2013
20 Điện tử số 3 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2013
21 Xử lý số tín hiệu 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 02/09/2013 30/09/2013
22 Kỹ thuật xung 6 7 B 7 (B) 12/09/2013
23 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
24 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
25 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2014 17/02/2014
27 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/12/2013 24/01/2014
28 Nguyên lý truyền thông 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 30/12/2013 11/02/2014
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 5.7 C 5.7 (C)
31 CAD trong điện tử I (I)
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.6 C 6.6 (C) 23/01/2014
33 Thông tin quang 6 5 D 5 (D) 27/06/2014
34 Thông tin di động 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8.5 2.2 7.8 F B 7.8 (B) 30/06/2014 30/08/2014
36 Đồ án 1 (ĐTVT) 6.5 C 6.5 (C)
37 Kỹ thuật Audio - Video ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kỹ thuật truyền hình I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 24/07/2014
40 Thiết kế hệ thống số 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 16/01/2015 04/02/2015
41 Kỹ thuật ghép kênh và truyền dẫn 8.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2015
42 Truyền hình số 6.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 06/01/2015 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Vi ba số 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2015
46 Thông tin vệ tinh 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 06/01/2015 29/01/2015
47 Kỹ thuật chuyển mạch 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
48 Thiết bị đầu cuối thông tin 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 14/05/2015 31/05/2015
49 Đồ án 2 (ĐTVT) 8 B 8 (B)
50 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 17/05/2015 02/06/2015
51 Mạng không dây 0 2.3 F 2.3 (F) 12/05/2015
52 Mạch điện tử 1 ** 3 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 05/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Phân tích mạch DC/AC 4 5 D 5 (D) 10/09/2012
54 Mạch điện tử 1 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 30/08/2014 25/09/2014
55 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.4 B 7.4 (B) 06/03/2013
56 Vật lý 1 7 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2013
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2014
58 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Mạng không dây 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2015
60 Kỹ thuật Audio - Video 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2015
61 Kỹ thuật truyền hình 6 7 B 7 (B) 06/02/2015
62 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 10/02/2015
63 CAD trong điện tử 9 8.3 B 8.3 (B) 05/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo