Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 0641060026
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 7 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 9 8.7 A 8.7 (A) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 07/09/2012 17/09/2012
10 Toán cao cấp 2 8 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 11/01/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 05/01/2013 27/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 0.8 4.8 F D 4.8 (D) 26/02/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/01/2013 15/02/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2013
19 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/08/2013 12/09/2013
22 Đồ hoạ máy tính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
24 Lập trình Windows 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2013
25 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 28/08/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
27 Tối ưu hoá 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 31/12/2013 24/01/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
29 Thiết kế web 8.5 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2014
31 Giao diện người - máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8.5 8 B 8 (B) 21/01/2014
34 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/06/2014 07/08/2014
35 Hệ chuyên gia 8 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2014
36 Phân tích và thống kê số liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2014
37 Quản lý các dự án CNTT 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/07/2014
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 5.8 C 5.8 (C) 26/07/2014
39 Công nghệ XML 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.1 C 6.1 (C) 20/07/2014
41 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 6.5 C 6.5 (C) 20/07/2014
42 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 18/06/2015 10/08/2015
43 Lập trình windows 2 7 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2015
44 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2014
45 Xử lý ảnh 9.5 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2014
46 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2015
47 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
48 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 6 2 6 F C 6 (C) 08/01/2015 02/02/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
50 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2015
51 Giải thuật di truyền và ứng dụng 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 17/05/2015 02/06/2015
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014
53 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8 B 8 (B) 09/03/2013
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 13/03/2013
55 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 ** 2.3 ** F ** ** 29/08/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Trí tuệ nhân tạo 5 5.8 C 5.8 (C) 02/09/2014
57 Quản lý các dự án CNTT 6 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2015
58 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6 C 6 (C) 02/02/2015
59 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2015
60 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo