Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Anh Quân
Mã sinh viên: 0641060029
Lớp: ĐH KHMT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 0 ** 3 ** F ** ** 05/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Kiến trúc máy tính 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 09/09/2012 11/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 6 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/08/2012 02/10/2012
9 Tin văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 13/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 11/01/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 0 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 05/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 2 ** 4 ** D 4 (D) 13/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Nguyên lý hệ điều hành 4 5.2 D 5.2 (D) 17/01/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 14/01/2013 30/01/2013
18 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 8 8 B 8 (B) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 4.9 D 4.9 (D) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1 1 F F 1 (F) 30/08/2013 19/09/2013
22 Đồ hoạ máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 19/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2013 29/09/2013
24 Lập trình Windows 1 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 12/09/2013 29/09/2013
25 Phương pháp tính 0 ** 1.3 ** F ** ** 28/08/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
27 Tối ưu hoá ** ** ** ** ** ** ** 31/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
29 Thiết kế web 6 6 C 6 (C) 01/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
31 Giao diện người - máy 6 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 0 ** 2.7 ** F ** ** 28/12/2013 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 21/01/2014
34 Hệ chuyên gia I (I)
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7.7 B 7.7 (B) 20/07/2014
36 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 28/06/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 6.6 C 6.6 (C) 20/07/2014
38 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 25/07/2014
39 Lý thuyết mã hoá thông tin 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2014
40 Quản lý các dự án CNTT 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 22/07/2014 18/08/2014
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 26/07/2014 08/08/2014
42 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2014
43 Lập trình windows 2 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2015
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 08/01/2015 02/02/2015
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2014
46 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/12/2014
47 Xử lý ảnh 9 9 A 9 (A) 22/12/2014
48 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.3 D 4.3 (D) 20/05/2015
49 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 8 B 8 (B) 21/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
51 Giải thuật di truyền và ứng dụng 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 17/05/2015 02/06/2015
52 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2015
53 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.9 C 5.9 (C) 10/08/2013
54 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
55 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Hệ chuyên gia 6.5 7 B 7 (B) 03/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo