Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Doãn Văn Mắn
Mã sinh viên: 0641060035
Lớp: ĐH KHMT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 3 4.8 D 4.8 (D) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.7 C 5.7 (C) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 6 C 6 (C) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 13/09/2012 08/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 27/08/2012 02/10/2012
9 Tin văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 13/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 13/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 28/09/2012 15/10/2012
13 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 21/08/2014
14 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 11/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 1 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 05/01/2013 27/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 4.9 D 4.9 (D) 17/01/2013
20 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
21 Phương pháp luận sáng tạo 9 9 A 9 (A) 27/02/2013
22 Lập trình hướng đối tượng 2.5 5 3 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2013 06/09/2013
23 Đồ hoạ máy tính 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 19/08/2013 28/08/2013
24 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
25 Lập trình Windows 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
26 Phương pháp tính 2 1 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 28/08/2013 01/10/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6 C 6 (C) 07/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
29 Thiết kế web 8.5 7 B 7 (B) 01/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 20/01/2014 24/02/2014
31 Giao diện người - máy 8 8 B 8 (B) 20/01/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 4 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2014
34 Hệ chuyên gia 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 30/07/2014 14/08/2014
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 3 4 D 4 (D) 20/07/2014
36 Công nghệ XML I (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2014
38 Phân tích và thống kê số liệu 6 5.9 C 5.9 (C) 25/07/2014
39 Lý thuyết mã hoá thông tin 2.5 7 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/06/2014 07/08/2014
40 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/07/2014
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 26/07/2014 08/08/2014
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.1 D 5.1 (D) 08/04/2013 ĐPK
43 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2014
44 Lập trình windows 2 8 7.6 B 7.6 (B) 19/01/2015
45 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 08/01/2015 02/02/2015
46 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2014
47 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2014
48 Xử lý ảnh 8.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.5 D 4.5 (D) 20/05/2015
50 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 17/05/2015
53 Phương pháp tính 7 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
54 Công nghệ XML 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2014
55 Phân tích thiết kế hướng đối tượng ** 4 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 29/08/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
57 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
58 Tối ưu hoá 8 8.3 B 8.3 (B) 17/08/2013
59 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2013 ĐPK
60 Hệ chuyên gia 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/02/2015 15/02/2015
61 Công nghệ XML 9 8.8 A 8.8 (A) 05/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo