Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phí Văn Khôi
Mã sinh viên: 0641060036
Lớp: ĐH KHMT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 08/03/2012 06/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.4 D 5.4 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 6 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 9 9 A 9 (A) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2012
9 Tin văn phòng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/09/2012 17/09/2012
10 Toán cao cấp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 13/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 1.8 ** F ** ** 05/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 1.5 ** F ** ** 13/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 17/01/2013 12/03/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 14/01/2013 30/01/2013
18 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 17/01/2013 22/02/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2014 17/02/2014
22 Phương pháp tính 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 01/01/2014 11/02/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2014
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/01/2014
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 24/12/2013 17/02/2014
26 Phương pháp luận sáng tạo I (I)
27 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4.5 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2014
28 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 29/12/2013 24/02/2014
29 Mạng máy tính I (I)
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 29/06/2015
32 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 19/07/2014
33 Lập trình hướng đối tượng 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 04/07/2014 06/08/2014
34 Thiết kế web 6 6 C 6 (C) 30/07/2014
35 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 1.5 6 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 24/06/2014 15/08/2014
36 Lập trình Windows 1 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2014
37 Lập trình hướng đối tượng I (I)
38 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
39 Giáo dục thể chất 5 ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 10/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tối ưu hoá 4 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2013
41 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 ** 1.8 ** F ** ** 06/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Giao diện người - máy 5.5 5.9 C 5.9 (C) 25/12/2014
43 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2015
44 Hệ chuyên gia 6.5 7 B 7 (B) 05/08/2015
45 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2015
46 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** (I) 25/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
48 Phân tích và thống kê số liệu 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 25/07/2014 04/08/2014
49 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2014
50 Cơ sở dữ liệu phân tán 4 5.2 D 5.2 (D) 26/07/2014
51 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2016
52 Lập trình windows 2 6 6 C 6 (C) 07/01/2016
53 Xử lý ảnh 7 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2014
54 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 08/01/2015 02/02/2015
55 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 26/12/2014 30/01/2015
56 Một số phương pháp tính toán mềm ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 25/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 0 F (I)
58 Phần mềm mã nguồn mở 7 6.8 C 6.8 (C) 24/05/2016
59 Giải thuật di truyền và ứng dụng 8.5 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2016
60 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2016
61 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) 9 A 9 (A)
62 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2013
63 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2014
64 Đồ hoạ máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2014
65 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 05/03/2014
66 Công nghệ XML 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2014
67 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 3 4.5 D 4.5 (D) 28/08/2014
68 Trí tuệ nhân tạo 2.5 4 D 4 (D) 02/09/2014
69 Lập trình hướng đối tượng 4.5 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2016
70 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.4 D 5.4 (D) 04/09/2015
71 Quản lý các dự án CNTT 5 5 D 5 (D) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo