Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Huấn
Mã sinh viên: 0641060043
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4.2 D 4.2 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5.1 D 5.1 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 9 1 7 F B 7 (B) 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 3 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2012
10 Toán cao cấp 2 4 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 4 1.9 4.5 F D 4.5 (D) 15/10/2012
13 Giáo dục thể chất 5 I (I)
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 2.2 ** F ** ** 05/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 1 ** F ** ** 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Nguyên lý hệ điều hành 6 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 14/01/2013 30/01/2013
18 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 9 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2013
22 Lập trình hướng đối tượng 7 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2013
23 Đồ hoạ máy tính 1 5.5 3 6 F C 6 (C) 03/09/2013 21/09/2013
24 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
25 Lập trình Windows 1 2 7.5 3.4 7.1 F B 7.1 (B) 18/09/2013 30/09/2013
26 Phương pháp tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/08/2013 01/10/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2013
28 Tối ưu hoá 0 ** 1.8 ** F ** ** 31/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2014 20/02/2014
30 Thiết kế web 2 2 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 29/12/2013 28/02/2014
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
32 Giao diện người - máy 7 6 C 6 (C) 04/01/2014
33 Trí tuệ nhân tạo 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/12/2013 23/01/2014
34 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8.5 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2014
35 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/06/2014 07/08/2014
36 Hệ chuyên gia 6 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2014
37 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2014
38 Quản lý các dự án CNTT 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/07/2014
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7.1 B 7.1 (B) 26/07/2014
40 Công nghệ XML 9.5 8.9 A 8.9 (A) 29/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4.5 4.5 D 4.5 (D) 20/07/2014
42 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 20/07/2014 20/08/2014
43 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán ** 8 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 18/06/2015 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Lập trình windows 2 8 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2015
45 Một số phương pháp tính toán mềm 8 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2014
46 Xử lý ảnh 7.5 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2014
47 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 03/01/2015 30/01/2015
48 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
49 Kỹ thuật truyền dữ liệu 4 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2015
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 3.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 20/05/2015 08/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
52 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
53 Giải thuật di truyền và ứng dụng 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 17/05/2015 02/06/2015
54 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 30/08/2014
55 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 15/08/2013 10/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.7 D 4.7 (D) 18/08/2013
58 Tối ưu hoá 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2014 30/09/2014
59 Thiết kế web 0 8 1.9 7.3 F B 7.3 (B) 02/09/2014 30/09/2014
60 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
61 Nhập môn tin học 8.5 7.9 B 7.9 (B) 26/08/2015
62 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo