Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quyết
Mã sinh viên: 0641060044
Lớp: ĐH KHMT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 24/02/2012 10/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.5 C 6.5 (C) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 09/09/2012 11/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 13/09/2012 08/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 27/08/2012 02/10/2012
9 Tin văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
13 Toán rời rạc I (I)
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.1 D 5.1 (D) 17/01/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 11/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2013
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 13/01/2013 26/02/2013
18 Nguyên lý hệ điều hành 5 6 C 6 (C) 17/01/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 14/01/2013 30/01/2013
20 Mạng máy tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/01/2013 31/01/2013
21 Phương pháp luận sáng tạo 7 7 B 7 (B) 27/02/2013
22 Lập trình hướng đối tượng 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 30/08/2013 06/09/2013
23 Đồ hoạ máy tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2013
24 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2013 29/09/2013
25 Lập trình Windows 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 12/09/2013 29/09/2013
26 Phương pháp tính 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 28/08/2013 01/10/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2013
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
29 Tối ưu hoá 0 ** 1.3 ** F ** ** 31/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8.5 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2014
31 Thiết kế web 6.5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2014
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 2 6.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/01/2014 24/02/2014
33 Giao diện người - máy 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
34 Trí tuệ nhân tạo 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 28/12/2013 23/01/2014
35 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 21/01/2014 17/02/2014
36 Hệ chuyên gia 5 5 D 5 (D) 30/07/2014
37 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 20/07/2014 20/08/2014
38 Công nghệ XML 8.5 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6 C 6 (C) 20/07/2014
40 Phân tích và thống kê số liệu 7 6.4 C 6.4 (C) 25/07/2014
41 Lý thuyết mã hoá thông tin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
42 Quản lý các dự án CNTT 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/07/2014
43 Cơ sở dữ liệu phân tán ** ** ** ** ** ** ** 26/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 2 F 2 (F) 01/07/2016
45 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2014
46 Lập trình windows 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/01/2015
47 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 08/01/2015 02/02/2015
48 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 26/12/2014 30/01/2015
49 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2014
50 Xử lý ảnh 8.5 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2014
51 Phần mềm mã nguồn mở 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 27/05/2015 09/06/2015
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng 4 5.4 D 5.4 (D) 17/05/2015
53 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
54 Toán rời rạc ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Phương pháp tính 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 18/03/2014 17/03/2014 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tối ưu hóa I (I)
57 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2014
58 Phương pháp tính 2 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 07/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
60 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tối ưu hoá 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/09/2015 17/09/2015
62 Trí tuệ nhân tạo 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 02/09/2014 29/09/2014
63 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 0.7 ** F ** ** 20/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 19/08/2013
65 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2016
66 Cơ sở dữ liệu phân tán 5.5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2015
67 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 6 C 6 (C) 26/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo