Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Đăng Dũng
Mã sinh viên: 0641060048
Lớp: ĐH KHMT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 24/02/2012 10/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/03/2012 06/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 6 7 B 7 (B) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 09/09/2012 11/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 3 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 8.8 A 8.8 (A) 05/09/2012
9 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
10 Toán cao cấp 2 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 15/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 11/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 13/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/03/2013 12/03/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
19 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2013
21 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2014
22 Lập trình hướng đối tượng 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2013 12/09/2013
23 Đồ hoạ máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 19/08/2013
24 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
25 Lập trình Windows 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2013
26 Phương pháp tính 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 28/08/2013 01/10/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
28 Tối ưu hoá 5.5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2014
30 Thiết kế web 8 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.4 C 6.4 (C) 20/01/2014
32 Giao diện người - máy 7 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
33 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2013
34 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7 B 7 (B) 21/01/2014
35 Hệ chuyên gia 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 30/07/2014 14/08/2014
36 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
37 Công nghệ XML 8.5 7 B 7 (B) 28/06/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2014
39 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 25/07/2014
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 5.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
41 Quản lý các dự án CNTT 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 22/07/2014 18/08/2014
42 Cơ sở dữ liệu phân tán 9.5 8.5 A 8.5 (A) 26/07/2014
43 Một số phương pháp tính toán mềm 8 8 B 8 (B) 25/12/2014
44 Lập trình windows 2 8.5 8.6 A 8.6 (A) 19/01/2015
45 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/01/2015 02/02/2015
46 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2014
47 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 8.1 B 8.1 (B) 26/12/2014
48 Xử lý ảnh 9.5 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2014
49 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
51 Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.6 B 7.6 (B) 17/05/2015
52 Phương pháp tính 5 4.7 D 4.7 (D) 06/03/2014
53 Kỹ thuật lập trình 7 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
54 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 09/09/2014
55 Hệ chuyên gia 1 7 3 7 F B 7 (B) 03/02/2015 15/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo