Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Phương Dương
Mã sinh viên: 0641060051
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012 ĐPK
2 Toán cao cấp 1 (100301) 9 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 8 8 B 8 (B) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 2 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 9 A 9 (A) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
10 Toán cao cấp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 05/01/2013 27/02/2013
14 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2013
15 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2013
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2013
17 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
18 Phương pháp luận sáng tạo 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 14/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
22 Đồ hoạ máy tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2013 29/09/2013
24 Lập trình Windows 1 8 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2013
25 Phương pháp tính 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 28/08/2013 01/10/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
27 Tối ưu hoá 6 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2014 ĐPK
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 6 C 6 (C) 12/02/2014 ĐPK
29 Thiết kế web 2 8 3 7 F B 7 (B) 29/12/2013 28/02/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/01/2014 24/02/2014
31 Giao diện người - máy 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 2 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2014
34 Trí tuệ nhân tạo 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 25/12/2014 27/01/2015
35 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
36 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 27/06/2014 07/08/2014
37 Hệ chuyên gia 5 5.5 C 5.5 (C) 30/07/2014
38 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2014
39 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/07/2014
40 Cơ sở dữ liệu phân tán ** ** ** ** ** ** ** 26/07/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ XML 10 8.6 A 8.6 (A) 29/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6 C 6 (C) 20/07/2014
43 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 20/07/2014 20/08/2014
44 Lập trình windows 2 8 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2015
45 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2014
46 Xử lý ảnh 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 22/12/2014 22/01/2015
47 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 2.5 1.9 3.6 F F 3.6 (F) 03/01/2015 30/01/2015
48 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
49 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 08/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 08/01/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng 10 9.9 A 9.9 (A) 17/05/2015
53 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/05/2015
54 Cơ sở dữ liệu phân tán 9.5 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo