Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quý Lưu
Mã sinh viên: 0641060054
Lớp: ĐH KHMT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.2 C 6.2 (C) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 0 3 3 5 F D 5 (D) 05/09/2012 10/10/2012
6 Kiến trúc máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 27/08/2012 02/10/2012
9 Tin văn phòng 3 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 05/01/2013 27/02/2013
14 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 13/01/2013 26/02/2013
15 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.8 A 8.8 (A) 17/01/2013
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2013
17 Mạng máy tính 6 6 C 6 (C) 15/01/2013
18 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 5.1 D 5.1 (D) 17/01/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 14/01/2013 06/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 30/08/2013 19/09/2013
22 Đồ hoạ máy tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2013 29/09/2013
24 Lập trình Windows 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2013 29/09/2013
25 Phương pháp tính 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 28/08/2013 01/10/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2013
27 Tối ưu hoá 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/12/2013 24/01/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2014
29 Thiết kế web 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 01/01/2014 28/02/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
31 Giao diện người - máy 7 6.9 C 6.9 (C) 20/01/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 28/12/2013 23/01/2014
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7.5 7 B 7 (B) 21/01/2014
34 Hệ chuyên gia 8 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2014
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/07/2014
36 Công nghệ XML 1 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 28/06/2014 12/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/07/2014
38 Phân tích và thống kê số liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/07/2014
39 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 27/06/2014 07/08/2014
40 Quản lý các dự án CNTT 6 6.5 C 6.5 (C) 22/07/2014
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.2 B 7.2 (B) 26/07/2014
42 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2014
43 Lập trình windows 2 6 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2015
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 08/01/2015
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2014
46 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2014
47 Xử lý ảnh 9.5 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2014
48 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
50 Giải thuật di truyền và ứng dụng 4 5 D 5 (D) 17/05/2015
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.7 B 7.7 (B) 08/03/2013
52 Phương pháp tính 8 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
53 Lập trình hướng đối tượng 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2014
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 1 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 13/03/2013 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Công nghệ XML 6 5.7 C 5.7 (C) 12/02/2015
56 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 20/08/2013 17/09/2013
57 Trí tuệ nhân tạo 6 6.9 C 6.9 (C) 02/09/2014
58 Tối ưu hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2014
59 Thiết kế web 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 02/09/2014 30/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo