Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tú
Mã sinh viên: 0641060058
Lớp: ĐH KHMT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 24/02/2012 10/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 6 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2012
9 Tin văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 6 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 13/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 11/01/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2013 26/02/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 6 7 B 7 (B) 17/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 14/01/2013 30/01/2013
19 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
22 Đồ hoạ máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/08/2013 28/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2013 29/09/2013
24 Lập trình Windows 1 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 12/09/2013 29/09/2013
25 Phương pháp tính 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 28/08/2013 01/10/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2013
27 Tối ưu hoá 8.5 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
29 Thiết kế web 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 01/01/2014 28/02/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 2 5.5 2.8 5.1 F D 5.1 (D) 20/01/2014 24/02/2014
31 Giao diện người - máy 5.5 6 C 6 (C) 20/01/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9 A 9 (A) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2014
34 Hệ chuyên gia 6 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2014
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7 7.2 B 7.2 (B) 20/07/2014
36 Công nghệ XML 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2014 12/08/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/07/2014
38 Phân tích và thống kê số liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/07/2014
39 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
40 Quản lý các dự án CNTT 6.5 7 B 7 (B) 22/07/2014
41 Cơ sở dữ liệu phân tán ** ** ** ** ** ** ** 26/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Một số phương pháp tính toán mềm 7 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2014
43 Lập trình windows 2 7 7 B 7 (B) 19/01/2015
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 08/01/2015
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 8.1 B 8.1 (B) 26/12/2014
46 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2014
47 Xử lý ảnh 9.5 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2014
48 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.5 C 5.5 (C) 21/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
50 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2015
51 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 0 ** 1.5 ** F 1.5 (F) 05/09/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2014
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/03/2014 19/03/2014
54 Thiết kế web 0 10 1.9 8.6 F A 8.6 (A) 02/09/2014 30/09/2014
55 Tin văn phòng 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 19/08/2013 09/09/2013
56 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo