Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Văn Ước
Mã sinh viên: 0641060061
Lớp: ĐH KHMT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 24/02/2012 10/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 08/03/2012 06/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/03/2012 10/04/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 5 D 5 (D) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 13/09/2012 08/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2012 02/10/2012
9 Tin văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
13 Phương pháp tính 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 30/08/2014 30/09/2014
14 Toán cao cấp 1 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 02/09/2015 22/09/2015
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 1.8 ** F ** ** 05/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 26/02/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/01/2013 15/02/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 14/01/2013 30/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 2 5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 17/01/2013 22/02/2013
20 Mạng máy tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/01/2013 31/01/2013
21 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
23 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2013 06/09/2013
24 Đồ hoạ máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2013
25 Phân tích thiết kế hệ thống 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 12/09/2013 29/09/2013
26 Lập trình Windows 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 12/09/2013 29/09/2013
27 Phương pháp tính I (I)
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tối ưu hoá 5 5 D 5 (D) 31/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2014
31 Thiết kế web 8 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2014
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 2 6.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/01/2014 24/02/2014
33 Giao diện người - máy 6 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
34 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) 28/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/01/2014
36 Hệ chuyên gia 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/07/2014
37 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 20/07/2014 20/08/2014
38 Công nghệ XML I (I)
39 Phân tích và thống kê số liệu 7 6.6 C 6.6 (C) 25/07/2014
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) I (I)
42 Quản lý các dự án CNTT 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/07/2014
43 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.2 B 7.2 (B) 26/07/2014
44 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2015
45 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 25/12/2014
46 Lập trình windows 2 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2015
47 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 08/01/2015 02/02/2015
48 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2014
49 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2014
50 Xử lý ảnh 7 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2014
51 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2015
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.4 B 7.4 (B) 17/05/2015
53 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 20/05/2015 01/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tin học văn phòng 8.5 6.9 C 6.9 (C) 22/02/2016
56 Phương pháp tính I (I)
57 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2013
58 Toán cao cấp 2 3 ** 3 ** F ** 3 (F) 28/08/2014 27/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5 D 5 (D) 06/02/2015
60 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 04/02/2015 18/02/2015
61 Phương pháp tính 1 6 2 5.3 F D 5.3 (D) 07/02/2015 19/02/2015
62 Xác suất thống kê 4.5 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
63 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 I (I)
64 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 1 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 18/08/2013 17/09/2013
65 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 05/09/2014
66 Trí tuệ nhân tạo 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 02/09/2014 29/09/2014
67 Tối ưu hoá 5.5 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
68 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 28/08/2015 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo