Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trung Hiếu
Mã sinh viên: 0641060062
Lớp: ĐH KHMT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 24/02/2012 10/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 4 4.8 D 4.8 (D) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 1.4 4.7 F D 4.7 (D) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 27/08/2012 02/10/2012
9 Tin văn phòng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/09/2012 17/09/2012
10 Toán cao cấp 2 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 11/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 17/01/2013 12/03/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 2 1.1 2.4 F F 2.4 (F) 14/01/2013 30/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 17/01/2013 22/02/2013
19 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 30/08/2013 06/09/2013
22 Đồ hoạ máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/08/2013 28/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2013 29/09/2013
24 Lập trình Windows 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
25 Phương pháp tính 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 28/08/2013 01/10/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
27 Trí tuệ nhân tạo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2014
28 Tối ưu hoá 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 31/12/2013 24/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
30 Thiết kế web 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 01/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 ** 1.8 ** F ** ** 20/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giao diện người - máy 8.5 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2014
33 Trí tuệ nhân tạo 2.5 1 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 28/12/2013 23/01/2014
34 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5.5 6 C 6 (C) 21/01/2014
35 Hệ chuyên gia 1 1 3 3 F F 3 (F) 30/07/2014 14/08/2014
36 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/07/2014 20/08/2014
37 Công nghệ XML 4 4.2 D 4.2 (D) 28/06/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 20/07/2014
39 Phân tích và thống kê số liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 25/07/2014
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 27/06/2014 07/08/2014
41 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/07/2014
42 Cơ sở dữ liệu phân tán ** 7.5 ** 7 ** B 7 (B) 26/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
44 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 25/12/2014
45 Lập trình windows 2 7 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2015
46 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 08/01/2015 02/02/2015
47 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 6.5 1.8 6.1 F C 6.1 (C) 26/12/2014 30/01/2015
48 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
49 Xử lý ảnh 9 8.2 B 8.2 (B) 22/12/2014
50 Phần mềm mã nguồn mở 3 4.2 D 4.2 (D) 21/05/2015
51 Giải thuật di truyền và ứng dụng ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 17/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
53 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2013
54 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2014
55 Lập trình hướng đối tượng 4 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2015
56 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 04/02/2015 18/02/2015
57 Hệ chuyên gia 5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2015
58 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
59 Thiết kế web 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 02/09/2014 30/09/2014
60 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo