Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Trang
Mã sinh viên: 0641060064
Lớp: ĐH KHMT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6 C 6 (C) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.7 B 7.7 (B) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 19/03/2012 10/04/2012
5 Cơ sở dữ liệu 7 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 8.8 A 8.8 (A) 27/08/2012
9 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 4 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 5 D 5 (D) 15/10/2012 ĐPK
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 5 D 5 (D) 21/01/2013 ĐPK
14 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2013
15 Nguyên lý hệ điều hành 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 17/01/2013 15/02/2013
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2013
17 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2013
18 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
20 Lập trình hướng đối tượng 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 30/08/2013 06/09/2013
21 Đồ hoạ máy tính 7 7 B 7 (B) 19/08/2013
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
23 Lập trình Windows 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
24 Phương pháp tính 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/08/2013 01/10/2013
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2014
27 Thiết kế web 8 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.9 B 7.9 (B) 20/01/2014
29 Giao diện người - máy 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
30 Trí tuệ nhân tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2013
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4 5.3 D 5.3 (D) 21/01/2014
32 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 30/07/2014
33 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 20/07/2014
34 Công nghệ XML 9.5 9.2 A 9.2 (A) 28/06/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 6.9 C 6.9 (C) 20/07/2014
36 Phân tích và thống kê số liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 25/07/2014
37 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
38 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/07/2014
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 26/07/2014
40 Một số phương pháp tính toán mềm 8 8 B 8 (B) 25/12/2014
41 Lập trình windows 2 8 8 B 8 (B) 19/01/2015
42 Kỹ thuật truyền dữ liệu 9 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2015
43 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2014
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 8.9 A 8.9 (A) 26/12/2014
45 Xử lý ảnh 10 10 A 10 (A) 22/12/2014
46 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/05/2015
47 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9.5 9.6 A 9.6 (A) 17/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
49 Tối ưu hoá 8 8.5 A 8.5 (A) 30/08/2012
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
52 Toán cao cấp 2 10 8.8 A 8.8 (A) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo