Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Minh Đức
Mã sinh viên: 0641060065
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.1 D 4.1 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
10 Toán cao cấp 2 8 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 11/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/03/2013 12/03/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2013
18 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 7 7 B 7 (B) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
22 Đồ hoạ máy tính 1 7.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 03/09/2013 21/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
24 Lập trình Windows 1 8 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2013
25 Phương pháp tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/08/2013 01/10/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
27 Tối ưu hoá 0 ** 3.2 ** F ** ** 31/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014
29 Thiết kế web 0 2 1.3 2.6 F F 2.6 (F) 29/12/2013 28/02/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
31 Giao diện người - máy 7.5 7 B 7 (B) 04/01/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 0 ** 2 ** F ** ** 28/12/2013 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2014
34 Lý thuyết mã hoá thông tin I (I)
35 Hệ chuyên gia ** ** ** (I) 30/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
37 Quản lý các dự án CNTT I (I)
38 Cơ sở dữ liệu phân tán ** ** ** ** ** ** ** 26/07/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Công nghệ XML I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) I (I)
41 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
42 Lập trình windows 2 I (I)
43 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
44 Xử lý ảnh I (I)
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
46 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng I (I)
47 Kỹ thuật truyền dữ liệu ** ** ** (I) 08/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo