Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Thắng
Mã sinh viên: 0641060068
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.2 D 4.2 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.4 D 5.4 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 05/09/2012 10/10/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 09/09/2012 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 9 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 07/09/2012 17/09/2012
10 Toán cao cấp 2 5 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 10/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 05/01/2013 27/02/2013
14 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/01/2013 26/02/2013
15 Nguyên lý hệ điều hành 5 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2013
17 Mạng máy tính 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 5 D 5 (D) 17/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2013 06/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 30/08/2013 12/09/2013
22 Đồ hoạ máy tính 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 03/09/2013 21/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 12/09/2013 29/09/2013
24 Lập trình Windows 1 0 1 1.8 2.4 F F 2.4 (F) 18/09/2013 30/09/2013
25 Phương pháp tính 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 28/08/2013 01/10/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2014 20/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thiết kế web 2 6.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 29/12/2013 28/02/2014
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
30 Giao diện người - máy 8 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
31 Trí tuệ nhân tạo 5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2013
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) ** ** ** (I) 21/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 27/06/2014 07/08/2014
34 Hệ chuyên gia ** ** ** ** 30/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Phân tích và thống kê số liệu 0 ** 2.2 ** F ** ** 16/07/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Quản lý các dự án CNTT 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 22/07/2014 18/08/2014
37 Cơ sở dữ liệu phân tán ** ** ** ** ** ** ** 26/07/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ XML 6 6.1 C 6.1 (C) 29/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 5 D 5 (D) 20/07/2014
40 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5 5.5 C 5.5 (C) 20/07/2014
41 Phân tích và thống kê số liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2015
42 Hệ chuyên gia I (I)
43 Lập trình windows 2 7 6.6 C 6.6 (C) 19/01/2015
44 Một số phương pháp tính toán mềm 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2014
45 Xử lý ảnh 9.5 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2014
46 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 03/01/2015 30/01/2015
47 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
48 Kỹ thuật truyền dữ liệu 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/01/2015 02/02/2015
49 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2015
50 Phần mềm mã nguồn mở 4 4.8 D 4.8 (D) 21/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
52 Phương pháp tính 6 6.1 C 6.1 (C) 28/08/2014
53 Toán cao cấp 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 07/03/2013 24/03/2013
54 Lập trình Windows 1 7.5 7 B 7 (B) 10/02/2015
55 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.6 C 5.6 (C) 05/02/2015
56 Tối ưu hoá 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 17/08/2013 10/09/2013
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 19/08/2013 13/09/2013
58 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 3.5 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2015
59 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2015
60 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2014
61 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2014
62 Hệ chuyên gia 7.5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2016
63 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6 C 6 (C) 02/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo