Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Khắc Trung
Mã sinh viên: 0641060069
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 09/09/2012 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 10 9 A 9 (A) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 8 B 8 (B) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2012 17/09/2012
10 Toán cao cấp 2 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
13 Giáo dục thể chất 3 I (I)
14 Phương pháp tính 0 9 3 9 F A 9 (A) 27/08/2015 12/09/2015
15 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 05/01/2013 27/02/2013
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2013
18 Nguyên lý hệ điều hành 6 7 B 7 (B) 17/01/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2013
20 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 17/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 14/01/2013
23 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2 2 F F 2 (F) 30/08/2013 12/09/2013
24 Đồ hoạ máy tính 1 6.5 3.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/09/2013 21/09/2013
25 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
26 Lập trình Windows 1 1 7.5 2.7 7 F B 7 (B) 18/09/2013 30/09/2013
27 Phương pháp tính 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 28/08/2013 01/10/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
29 Tối ưu hoá 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 31/12/2013 24/01/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
31 Thiết kế web 8.5 7.1 B 7.1 (B) 29/12/2013
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2014
33 Giao diện người - máy 8.5 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2014
34 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2013
35 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2014
36 Lý thuyết mã hoá thông tin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
37 Hệ chuyên gia 1 7 3 7 F B 7 (B) 30/07/2014 14/08/2014
38 Phân tích và thống kê số liệu 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 16/07/2014 04/08/2014
39 Quản lý các dự án CNTT 8 6.8 C 6.8 (C) 22/07/2014
40 Cơ sở dữ liệu phân tán 10 8.7 A 8.7 (A) 26/07/2014
41 Công nghệ XML 10 8.9 A 8.9 (A) 29/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7.5 7.1 B 7.1 (B) 20/07/2014
43 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/07/2014 20/08/2014
44 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.4 C 6.4 (C) 18/06/2015
45 Lập trình windows 2 8 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2015
46 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2014
47 Xử lý ảnh 9.5 9.3 A 9.3 (A) 22/12/2014
48 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 03/01/2015 30/01/2015
49 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
50 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
52 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.2 B 7.2 (B) 21/05/2015
53 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9.5 9.1 A 9.1 (A) 17/05/2015
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** 18/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Xác suất thống kê I (I)
56 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
58 Phương pháp tính 1 0 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 07/02/2015 19/02/2015
59 Lập trình hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 09/09/2014
60 Tối ưu hoá ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 04/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.2 C 6.2 (C) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo