Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ma Trung Thành
Mã sinh viên: 0641060072
Lớp: ĐH KHMT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/02/2012 10/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 3 5.3 D 5.3 (D) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 3 4 D 4 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 05/09/2012 10/10/2012
6 Kiến trúc máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 08/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 27/08/2012 02/10/2012
9 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 2 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 13/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
13 Xác suất thống kê I (I)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/01/2013 06/02/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 05/01/2013 27/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 13/01/2013 26/02/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2013
20 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
21 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
22 Lập trình hướng đối tượng 2.5 5.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2013 06/09/2013
23 Đồ hoạ máy tính 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 19/08/2013 28/08/2013
24 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
25 Lập trình Windows 1 7 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2013
26 Phương pháp tính 0 ** 1.7 ** F ** ** 28/08/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2013
28 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 08/12/2014
29 Tối ưu hoá 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 31/12/2013 24/01/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
31 Thiết kế web 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 01/01/2014 28/02/2014
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
33 Giao diện người - máy 6.5 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2014
34 Trí tuệ nhân tạo 6.5 7 B 7 (B) 28/12/2013
35 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4 5 D 5 (D) 21/01/2014
36 Hệ chuyên gia 6.5 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2014
37 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 20/07/2014 20/08/2014
38 Công nghệ XML 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/06/2014 12/08/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.2 D 5.2 (D) 20/07/2014
40 Phân tích và thống kê số liệu 6 5.7 C 5.7 (C) 25/07/2014
41 Lý thuyết mã hoá thông tin 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
42 Quản lý các dự án CNTT 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 22/07/2014 18/08/2014
43 Cơ sở dữ liệu phân tán 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/07/2014 08/08/2014
44 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2015
46 Xử lý ảnh 8 8 B 8 (B) 22/12/2014
47 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 25/12/2014
48 Lập trình windows 2 8.5 8 B 8 (B) 19/01/2015
49 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 08/01/2015 02/02/2015
50 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 26/12/2014 30/01/2015
51 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2014
52 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 20/05/2015 01/06/2015
53 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 8 B 8 (B) 21/05/2015
54 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
55 Giải thuật di truyền và ứng dụng 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 17/05/2015 02/06/2015
56 Giải thuật di truyền và ứng dụng 1 2.7 F 2.7 (F) 15/05/2016
57 Phương pháp tính 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 06/03/2014 17/03/2014
58 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 05/03/2014
59 Phương pháp tính 3 5 D 5 (D) 02/09/2014
60 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/08/2014
61 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 27/08/2013 23/09/2013
62 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3 4.3 D 4.3 (D) 12/02/2015
63 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 04/02/2015 18/02/2015
64 Tiếng Anh TOEIC 1 I (I)
65 Cơ sở dữ liệu 1 2 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 12/03/2013 22/03/2013
66 Thiết kế web 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 02/09/2014 17/10/2014 ĐPK
67 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 18/08/2013 17/09/2013
68 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 03/09/2014
69 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2014
70 Giải thuật di truyền và ứng dụng 4 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2017
71 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4 D 4 (D) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo