| 1 | Nhập môn tin học | 0 | 6 | 2.5 | 6.5 | F | C | 6.5 (C) | 24/02/2012 | 10/04/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Toán cao cấp 1 (100301) | 0 | 3 | 2.8 | 4.8 | F | D | 4.8 (D) | 08/03/2012 | 06/04/2012 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin | 5 |  | 4.9 |  | D |  | 4.9 (D) | 21/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 | 3 |  | 4.1 |  | D |  | 4.1 (D) | 19/03/2012 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Cơ sở dữ liệu | 0 | ** | 1.8 | ** | F | ** | ** | 05/09/2012 | 10/10/2012 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Kiến trúc máy tính | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Kỹ thuật lập trình | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Tin văn phòng | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Toán cao cấp 2 | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 | 0 |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |