Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Sang
Mã sinh viên: 0641060077
Lớp: ĐH KHMT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/02/2012 10/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 7.2 B 7.2 (B) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 0 1.2 F 1.2 (F) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2012 08/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2012
9 Tin văn phòng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2012 17/09/2012
10 Toán cao cấp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/01/2013 12/03/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/01/2013 22/02/2013
19 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 9 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 0 0 0 F F 0 (F) 30/08/2013 19/09/2013
22 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2013 29/09/2013
23 Lập trình Windows 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2013
24 Phương pháp tính I (I)
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2013
26 Tối ưu hoá ** ** ** ** ** ** ** 31/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
28 Thiết kế web 6.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2014
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 ** 1.6 ** F ** ** 20/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giao diện người - máy 9 8 B 8 (B) 20/01/2014
31 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2013
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/01/2014 17/02/2014
33 Hệ chuyên gia 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 30/07/2014 14/08/2014
34 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 3 4.3 D 4.3 (D) 20/07/2014
35 Công nghệ XML I (I)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 4.5 D 4.5 (D) 20/07/2014
37 Phân tích và thống kê số liệu 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 25/07/2014 04/08/2014
38 Lý thuyết mã hoá thông tin 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
39 Quản lý các dự án CNTT 7 7.5 B 7.5 (B) 22/07/2014
40 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 7.5 1.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/07/2014 08/08/2014
41 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2014
42 Lập trình windows 2 7 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2015
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 08/01/2015 02/02/2015
44 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5.5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2014
45 Cơ sở dữ liệu I (I)
46 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7.1 B 7.1 (B) 26/12/2014
47 Xử lý ảnh I (I)
48 Phần mềm mã nguồn mở ** ** ** ** ** ** ** 21/05/2015 09/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Giải thuật di truyền và ứng dụng ** ** ** ** ** ** ** 17/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
51 Phương pháp tính 6 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
52 Lập trình hướng đối tượng 7.5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014
53 Đồ hoạ máy tính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 05/03/2013 18/03/2013
54 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/02/2015
55 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 29/08/2014 01/10/2014
56 Hệ chuyên gia 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2015
57 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2015 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo