Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Quang Nam
Mã sinh viên: 0641060078
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.2 A 9.2 (A) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8 B 8 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 09/09/2012 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
10 Toán cao cấp 2 4 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 F D 4 (D) 10/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 11/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
18 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2013
22 Đồ hoạ máy tính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
24 Lập trình Windows 1 6 6.1 C 6.1 (C) 18/09/2013
25 Phương pháp tính 5 5 D 5 (D) 28/08/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 2.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tối ưu hoá 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/12/2013 24/01/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
29 Thiết kế web 9.5 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 20/01/2014
31 Giao diện người - máy 7 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/12/2013 23/01/2014
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 21/01/2014 17/02/2014
34 Lý thuyết mã hoá thông tin 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
35 Hệ chuyên gia 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 30/07/2014 14/08/2014
36 Phân tích và thống kê số liệu 9.5 8.8 A 8.8 (A) 16/07/2014
37 Quản lý các dự án CNTT 7 7 B 7 (B) 22/07/2014
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 7.8 B 7.8 (B) 26/07/2014
39 Công nghệ XML 9.5 9.2 A 9.2 (A) 29/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 6.4 C 6.4 (C) 20/07/2014
41 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 20/07/2014 20/08/2014
42 Lập trình windows 2 9 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2015
43 Xử lý ảnh 9 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2014
44 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2015
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
46 Kỹ thuật truyền dữ liệu ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 08/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Phần mềm mã nguồn mở 7 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
49 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9.5 9 A 9 (A) 17/05/2015
50 Cơ sở dữ liệu 9.5 9 A 9 (A) 01/03/2014
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.4 C 6.4 (C) 08/09/2014
52 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2014
53 Một số phương pháp tính toán mềm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo