Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mậu Luật
Mã sinh viên: 0641060083
Lớp: ĐH KHMT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 6 1 5 F D 5 (D) 24/02/2012 10/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.2 B 7.2 (B) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.7 D 4.7 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.4 D 5.4 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2012 10/10/2012
6 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/08/2012 02/10/2012
9 Tin văn phòng 9 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4 D 4 (D) 13/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 11/01/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/01/2013 12/03/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 17/01/2013
19 Mạng máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2013
21 Phương pháp tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 05/01/2015 30/01/2015
22 Lập trình hướng đối tượng 2.5 5.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2013 06/09/2013
23 Đồ hoạ máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 19/08/2013
24 Phân tích thiết kế hệ thống 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2013 29/09/2013
25 Lập trình Windows 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 12/09/2013 29/09/2013
26 Phương pháp tính 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 28/08/2013 01/10/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
28 Tối ưu hoá 4 4.5 D 4.5 (D) 31/12/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
30 Thiết kế web 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 01/01/2014 28/02/2014
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.4 C 6.4 (C) 20/01/2014
32 Giao diện người - máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
33 Trí tuệ nhân tạo 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/12/2013 23/01/2014
34 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 21/01/2014 17/02/2014
35 Tối ưu hoá 6 6 C 6 (C) 18/12/2014
36 Hệ chuyên gia 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 30/07/2014 14/08/2014
37 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
38 Công nghệ XML 1 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 28/06/2014 12/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2014
40 Phân tích và thống kê số liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 25/07/2014
41 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/06/2014 07/08/2014
42 Quản lý các dự án CNTT 6 6.5 C 6.5 (C) 22/07/2014
43 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.2 B 7.2 (B) 26/07/2014
44 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2014
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 6.9 C 6.9 (C) 26/12/2014
46 Xử lý ảnh 9.5 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2014
47 Kỹ thuật truyền dữ liệu ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 08/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2014
49 Lập trình windows 2 6 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2015
50 Kỹ thuật truyền dữ liệu 3 4 D 4 (D) 08/01/2016
51 Phần mềm mã nguồn mở 7 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
53 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2015
54 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014
55 Toán cao cấp 2 6 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
56 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2014
57 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 12/02/2015
58 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2014
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2014
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/09/2014 30/09/2014
61 Hệ chuyên gia 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 03/02/2015 15/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo