Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Quốc Cường
Mã sinh viên: 0641060088
Lớp: ĐH KHMT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 7.2 B 7.2 (B) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.9 B 7.9 (B) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 6 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 8 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 4 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2012
9 Tin văn phòng 10 9.5 A 9.5 (A) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 11/01/2013 04/03/2013 ĐPK
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 4.3 D 4.3 (D) 21/01/2013 ĐPK
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 9 2 8 F B 8 (B) 13/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.8 C 6.8 (C) 12/03/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
19 Mạng máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 6 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2013
22 Đồ hoạ máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 19/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
24 Lập trình Windows 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
25 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 28/08/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
27 Tối ưu hoá 10 10 A 10 (A) 31/12/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2014
29 Thiết kế web 9.5 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.1 B 7.1 (B) 20/01/2014
31 Giao diện người - máy 8 7.9 B 7.9 (B) 20/01/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 3 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2014
34 Hệ chuyên gia 10 9.3 A 9.3 (A) 30/07/2014
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 10 9.3 A 9.3 (A) 20/07/2014
36 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 8.5 8 B 8 (B) 20/07/2014
38 Phân tích và thống kê số liệu 9.5 8.9 A 8.9 (A) 25/07/2014
39 Lý thuyết mã hoá thông tin 6.5 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2014
40 Quản lý các dự án CNTT 7 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2014
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/07/2014
42 Một số phương pháp tính toán mềm 10 9.5 A 9.5 (A) 25/12/2014
43 Lập trình windows 2 10 9.8 A 9.8 (A) 19/01/2015
44 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2015
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.9 A 9.9 (A) 26/12/2014
46 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 9.2 A 9.2 (A) 26/12/2014
47 Xử lý ảnh 10 10 A 10 (A) 22/12/2014
48 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 9 9 A 9 (A) 26/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
51 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 9 8.5 A 8.5 (A) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo