Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0641060094
Lớp: ĐH KHMT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 3 5 D 5 (D) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 2 4.5 D 4.5 (D) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4.1 D 4.1 (D) 09/04/2012 ĐPK
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012 ĐPK
5 Cơ sở dữ liệu 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 05/09/2012 10/10/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 11/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 8 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 27/08/2012 02/10/2012
9 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 F (I)
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 3 9 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 28/09/2012 15/10/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2013 27/02/2013
14 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0.2 F 0.2 (F)
15 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/03/2013 12/03/2013
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 F (I)
17 Mạng máy tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/01/2013 31/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 1.1 F 1.1 (F)
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2013 06/02/2013
20 Lập trình hướng đối tượng 0 7.5 0.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2013 12/09/2013
21 Đồ hoạ máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2013
22 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
23 Lập trình Windows 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/09/2013 29/09/2013
24 Phương pháp tính I (I)
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 I (I)
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
27 Thiết kế web I (I)
28 Tối ưu hoá ** 0 ** 1.2 ** F 1.2 (F) 18/12/2014 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tối ưu hoá 0 ** 1.2 ** F ** ** 31/12/2013 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
31 Thiết kế web 0 ** 1.3 ** F ** ** 01/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 ** 1.9 ** F ** ** 20/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Giao diện người - máy 7 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
34 Trí tuệ nhân tạo 4 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2013
35 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2014
36 Hệ chuyên gia 8 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2014
37 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 20/07/2014 20/08/2014
38 Công nghệ XML 1 5 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 28/06/2014 12/08/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 8 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2014
40 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
41 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 27/06/2014 07/08/2014
42 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.8 B 7.8 (B) 22/07/2014
43 Cơ sở dữ liệu phân tán ** 6.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 26/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
45 Phân tích và thống kê số liệu 6.5 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2015
46 Nhập môn lý thuyết nhận dạng ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 28/06/2015 10/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
48 Pháp luật đại cương 5.5 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2017 ĐPK
49 Một số phương pháp tính toán mềm 7 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2014
50 Lập trình windows 2 8 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2015
51 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 08/01/2015 02/02/2015
52 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 1.5 1.6 2.6 F F 2.6 (F) 26/12/2014 30/01/2015
53 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6 C 6 (C) 26/12/2014
54 Xử lý ảnh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
55 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 24/05/2016
56 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 17/05/2016
57 Giải thuật di truyền và ứng dụng ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 17/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
59 Phần mềm mã nguồn mở ** 6.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 21/05/2015 09/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 ** ** ** (I) 07/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 16/02/2017
62 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6 C 6 (C) 10/08/2013
63 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2014
64 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
65 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2017
66 Thiết kế web 5.5 5.6 C 5.6 (C) 04/02/2015
67 Giáo dục thể chất 1 0 ** 0 ** F ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Giáo dục thể chất 2 I (I)
69 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Giáo dục thể chất 4 0 ** 0 ** F ** ** 29/01/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2014
72 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2014
73 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Phương pháp tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/08/2013 16/09/2013
75 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.6 C 5.6 (C) 29/08/2014
76 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2.7 F 2.7 (F) 27/08/2016
77 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2016
78 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
79 Tối ưu hoá 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 03/09/2015 17/09/2015
80 Tối ưu hoá 3 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
81 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo