Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Anh Đại
Mã sinh viên: 0641060097
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 9 9.3 A 9.3 (A) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 9 9 A 9 (A) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 8.8 A 8.8 (A) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 07/09/2012 17/09/2012
10 Toán cao cấp 2 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
18 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2013
22 Đồ hoạ máy tính 1 6.5 3.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/09/2013 21/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7 B 7 (B) 12/09/2013
24 Lập trình Windows 1 8 7.6 B 7.6 (B) 18/09/2013
25 Phương pháp tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/08/2013 01/10/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
27 Tối ưu hoá 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 31/12/2013 24/01/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2014
29 Thiết kế web 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 29/12/2013 28/02/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
31 Giao diện người - máy 8 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2014
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
35 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 27/06/2014 07/08/2014
36 Hệ chuyên gia 9 9 A 9 (A) 30/07/2014
37 Phân tích và thống kê số liệu 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/07/2014
38 Quản lý các dự án CNTT 9 8.7 A 8.7 (A) 22/07/2014
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 10 9.2 A 9.2 (A) 26/07/2014
40 Công nghệ XML 10 9.5 A 9.5 (A) 29/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.1 B 7.1 (B) 20/07/2014
42 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9.5 9 A 9 (A) 20/07/2014
43 Lập trình windows 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/01/2015
44 Một số phương pháp tính toán mềm 10 9.7 A 9.7 (A) 25/12/2014
45 Xử lý ảnh 9 9.3 A 9.3 (A) 22/12/2014
46 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2015
47 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
48 Kỹ thuật truyền dữ liệu 8.5 8 B 8 (B) 08/01/2015
49 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 8.6 8.6 A 8.6 (A) 26/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
51 Phương pháp tính 3 4.4 D 4.4 (D) 06/03/2014
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo