Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0641060098
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5.1 D 5.1 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/09/2012 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 07/09/2012 17/09/2012
10 Toán cao cấp 2 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 10/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 11/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 4 5.2 D 5.2 (D) 17/01/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
18 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.7 D 4.7 (D) 17/01/2013
21 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 26/01/2016
22 Lập trình hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
23 Đồ hoạ máy tính 6 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2013
24 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
25 Lập trình Windows 1 6 6 C 6 (C) 18/09/2013
26 Phương pháp tính 2 0.5 2.7 1.7 F F 2.7 (F) 28/08/2013 01/10/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
28 Tối ưu hoá 1 3 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 31/12/2013 24/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
30 Thiết kế web 8 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2013
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2014
32 Giao diện người - máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
33 Trí tuệ nhân tạo 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 28/12/2013 23/01/2014
34 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2014
35 Lập trình Windows ** ** ** ** 02/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Lý thuyết mã hoá thông tin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
37 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2014
38 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2014
39 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 22/07/2014
40 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7 B 7 (B) 26/07/2014
41 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 29/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2014
43 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
44 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7 B 7 (B) 18/06/2015
45 Lập trình windows 2 9 8.7 A 8.7 (A) 19/01/2015
46 Một số phương pháp tính toán mềm 7 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2014
47 Xử lý ảnh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2014
48 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/01/2015 30/01/2015
49 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
50 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 08/01/2015 02/02/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
52 Phần mềm mã nguồn mở 4 4.8 D 4.8 (D) 21/05/2015
53 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 17/05/2015
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** 18/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Phương pháp tính 3.5 4.9 D 4.9 (D) 28/08/2014
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 27/02/2014 12/03/2014
57 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/02/2015
58 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8 B 8 (B) 27/08/2015
59 Tối ưu hoá 4 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2015
60 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
61 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 26/02/2014 13/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 28/08/2015 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo