Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Nho Trúc
Mã sinh viên: 0641060101
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 9 2 8 F B 8 (B) 09/09/2012 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 4 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/09/2012 17/09/2012
10 Toán cao cấp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 11/01/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 1 1 F F 1 (F) 13/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2013
18 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 7 7 B 7 (B) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/08/2013 12/09/2013
22 Đồ hoạ máy tính 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 03/09/2013 21/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 12/09/2013 29/09/2013
24 Lập trình Windows 1 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 18/09/2013 30/09/2013
25 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2013
27 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 28/03/2013 11/04/2013
28 Tối ưu hoá 8 7 B 7 (B) 31/12/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 ** ** ** ** 14/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thiết kế web I (I)
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
32 Giao diện người - máy 6 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
33 Trí tuệ nhân tạo I (I)
34 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/01/2014 17/02/2014
35 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
37 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Giáo dục thể chất 5 I (I)
39 Thiết kế Web I (I)
40 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
41 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** (I) 25/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
43 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
44 Hệ chuyên gia I (I)
45 Công nghệ XML I (I)
46 Lý thuyết mã hoá thông tin ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Hệ chuyên gia ** ** ** (I) 30/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
49 Quản lý các dự án CNTT ** 0 ** 1 ** F 1 (F) 22/07/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Cơ sở dữ liệu phân tán I (I)
51 Công nghệ XML I (I)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) I (I)
53 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
54 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 4 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2015
55 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2015
56 Lập trình windows 2 7 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2015
57 Một số phương pháp tính toán mềm 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/12/2014
58 Xử lý ảnh 8 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2014
59 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
60 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
61 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) I (I)
62 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
63 Lập trình Windows 1 0 0 F (I) 10/02/2015
64 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
65 Thiết kế web I (I)
66 Công nghệ XML I (I)
67 Trí tuệ nhân tạo I (I)
68 Thiết kế web I (I)
69 Tin văn phòng 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 19/08/2013 09/09/2013
70 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 19/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2014
72 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2015
73 Lý thuyết mã hoá thông tin 8 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo