Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Minh
Mã sinh viên: 0641060107
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.5 D 4.5 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 8 1.2 6.5 F C 6.5 (C) 09/09/2012 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 07/09/2012 17/09/2012
10 Toán cao cấp 2 4 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 10/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 5 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
19 Mạng máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 9 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2013 12/09/2013
22 Đồ hoạ máy tính 6 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
24 Lập trình Windows 1 7 6.6 C 6.6 (C) 18/09/2013
25 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2014
28 Thiết kế web 8 6.9 C 6.9 (C) 29/12/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/01/2014
30 Giao diện người - máy 7.5 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2014
31 Trí tuệ nhân tạo 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/12/2013 23/01/2014
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/01/2014 17/02/2014
33 Lý thuyết mã hoá thông tin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
34 Hệ chuyên gia 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 30/07/2014 14/08/2014
35 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.1 C 6.1 (C) 16/07/2014
36 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 22/07/2014
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7.1 B 7.1 (B) 26/07/2014
38 Công nghệ XML 10 8.9 A 8.9 (A) 29/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2014
40 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 20/07/2014 20/08/2014
41 Lập trình windows 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2015
42 Một số phương pháp tính toán mềm 9 8.2 B 8.2 (B) 25/12/2014
43 Xử lý ảnh 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2014
44 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2015
45 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
46 Kỹ thuật truyền dữ liệu 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 08/01/2015 02/02/2015
47 Phần mềm mã nguồn mở 4 5.2 D 5.2 (D) 21/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
49 Giải thuật di truyền và ứng dụng 4 5.6 C 5.6 (C) 17/05/2015
50 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2014
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/02/2014 12/03/2014
52 Tin văn phòng 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 28/02/2013 05/03/2013
53 Tối ưu hoá 1 5.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/08/2013 10/09/2013
54 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5 D 5 (D) 20/08/2013
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 19/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo