Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Duy Khánh
Mã sinh viên: 0641060113
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.4 D 5.4 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 09/09/2012 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2012 08/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 3 2 4 F D 4 (D) 13/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 10/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
13 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 24/08/2014
14 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2016
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 05/01/2013 27/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 13/01/2013 26/02/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 14/01/2013 30/01/2013
19 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** 6 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 17/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Phương pháp luận sáng tạo 7 7 B 7 (B) 27/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2013
23 Lập trình hướng đối tượng 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2013 12/09/2013
24 Đồ hoạ máy tính 1 5.5 3.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/09/2013 21/09/2013
25 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 12/09/2013
26 Lập trình Windows 1 8 7.4 B 7.4 (B) 18/09/2013
27 Phương pháp tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 28/08/2013 01/10/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2013
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2016
30 Tối ưu hoá 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 31/12/2013 24/01/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 3.5 7.5 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 14/01/2014 20/02/2014
32 Thiết kế web 7 6 C 6 (C) 29/12/2013
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.6 C 5.6 (C) 20/01/2014
34 Giao diện người - máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
35 Trí tuệ nhân tạo 5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2013
36 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2014
37 Lý thuyết mã hoá thông tin 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
38 Hệ chuyên gia 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 30/07/2014 14/08/2014
39 Phân tích và thống kê số liệu 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 16/07/2014 04/08/2014
40 Quản lý các dự án CNTT 7.5 6.2 C 6.2 (C) 22/07/2014
41 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.2 C 6.2 (C) 26/07/2014
42 Công nghệ XML 9 8.2 B 8.2 (B) 29/07/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 20/07/2014
44 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 6 2 6 F C 6 (C) 20/07/2014 20/08/2014
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 5.9 C 5.9 (C) 18/06/2015
46 Hệ chuyên gia ** 5.5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 05/08/2015 15/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Lập trình windows 2 ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 19/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2014
49 Xử lý ảnh 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
50 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 1.5 2 3 F F 3 (F) 03/01/2015 30/01/2015
51 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2015 05/02/2015
52 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 08/01/2015 02/02/2015
53 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/05/2015
54 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
55 Phần mềm mã nguồn mở 3 4.2 D 4.2 (D) 21/05/2015
56 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** 18/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 I (I)
59 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 1 ** F ** ** 04/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Phương pháp tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/02/2015 19/02/2015
61 Giáo dục thể chất 3 I (I)
62 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 05/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo