Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tào Văn Hiếu
Mã sinh viên: 0641060114
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/02/2012 10/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.7 D 4.7 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 05/09/2012 10/10/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 09/09/2012 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2012
10 Toán cao cấp 2 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.5 D 4.5 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 11/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 13/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 14/01/2013 30/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.3 D 4.3 (D) 17/01/2013
19 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
22 Đồ hoạ máy tính 6 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 12/09/2013
24 Lập trình Windows 1 8 7.1 B 7.1 (B) 18/09/2013
25 Phương pháp tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 28/08/2013 01/10/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4 D 4 (D) 07/09/2013
27 Tối ưu hoá 1 5.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 31/12/2013 24/01/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2014
29 Thiết kế web 8 7 B 7 (B) 29/12/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2014
31 Giao diện người - máy 7 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 4 5 D 5 (D) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 21/01/2014 17/02/2014
34 Lý thuyết mã hoá thông tin I (I)
35 Hệ chuyên gia 1 5.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 30/07/2014 14/08/2014
36 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2014
37 Quản lý các dự án CNTT 6 6.5 C 6.5 (C) 22/07/2014
38 Cơ sở dữ liệu phân tán ** ** ** ** ** ** ** 26/07/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Công nghệ XML 10 9.3 A 9.3 (A) 29/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4 4.7 D 4.7 (D) 20/07/2014
41 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5.5 6 C 6 (C) 20/07/2014
42 Lập trình windows 2 7.5 6.9 C 6.9 (C) 19/01/2015
43 Một số phương pháp tính toán mềm 6.5 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2014
44 Xử lý ảnh 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2014
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 03/01/2015 30/01/2015
46 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 4 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2015
47 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 08/01/2015 02/02/2015
48 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** ** ** ** 20/05/2015 08/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
50 Phần mềm mã nguồn mở ** ** ** ** ** ** ** 21/05/2015 09/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 ** ** ** (I) 07/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2013
54 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
55 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2015
57 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 5.2 D 5.2 (D) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo