Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Dũng
Mã sinh viên: 0641060115
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 6 C 6 (C) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 7 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 08/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 07/09/2012 17/09/2012
10 Toán cao cấp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2012
13 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2014
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2013 ĐPK
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2013 26/02/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.5 C 6.5 (C) 12/03/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 14/01/2013 30/01/2013
19 Mạng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 17/01/2013
22 Lập trình hướng đối tượng 8 7 B 7 (B) 30/08/2013
23 Đồ hoạ máy tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2013
24 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
25 Lập trình Windows 1 8.5 8 B 8 (B) 18/09/2013
26 Phương pháp tính 0 5.5 1 4.7 F D 4.7 (D) 28/08/2013 01/10/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
28 Thiết kế web 8 8.3 B 8.3 (B) 26/09/2013
29 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 10 A 10 (A) 28/03/2013
30 Tối ưu hoá 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2013
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2014
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
33 Giao diện người - máy 6.5 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
34 Trí tuệ nhân tạo 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/12/2013 23/01/2014
35 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2014
36 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 7 B 7 (B) 27/06/2014
37 Hệ chuyên gia 6 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2014
38 Phân tích và thống kê số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2014
39 Quản lý các dự án CNTT 9 8.7 A 8.7 (A) 22/07/2014
40 Cơ sở dữ liệu phân tán 10 8.8 A 8.8 (A) 26/07/2014
41 Công nghệ XML 9.5 9.5 A 9.5 (A) 29/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/07/2014
43 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2014
44 Lập trình windows 2 9 9 A 9 (A) 19/01/2015
45 Một số phương pháp tính toán mềm 8 8 B 8 (B) 25/12/2014
46 Xử lý ảnh 9 9.3 A 9.3 (A) 22/12/2014
47 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 10 2.8 9.4 F A 9.4 (A) 03/01/2015 30/01/2015
48 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
49 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 08/01/2015 02/02/2015
50 Phần mềm mã nguồn mở 9 8.7 A 8.7 (A) 21/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo