Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Giang
Mã sinh viên: 0641060117
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 1 3.3 F 3.3 (F) 06/04/2012 ĐPK
5 Cơ sở dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 13/09/2012 08/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7 B 7 (B) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
10 Toán cao cấp 2 4 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2013 27/02/2013
14 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 13/01/2013 26/02/2013
15 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 17/01/2013
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2013
17 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 9 2 8 F B 8 (B) 30/08/2013 12/09/2013
22 Đồ hoạ máy tính 1 5.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/09/2013 21/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 12/09/2013
24 Lập trình Windows 1 7 6.4 C 6.4 (C) 18/09/2013
25 Phương pháp tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 28/08/2013 01/10/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
27 Tối ưu hoá 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 31/12/2013 24/01/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2014
29 Thiết kế web 7.5 6.6 C 6.6 (C) 29/12/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2014
31 Giao diện người - máy 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 28/12/2013 23/01/2014
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2014
34 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/06/2014 07/08/2014
35 Hệ chuyên gia 1 5.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 30/07/2014 14/08/2014
36 Phân tích và thống kê số liệu 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/07/2014
37 Quản lý các dự án CNTT 6 6.5 C 6.5 (C) 22/07/2014
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 5.9 C 5.9 (C) 26/07/2014
39 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 29/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7.5 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
41 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2014
42 Lập trình windows 2 8 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2015
43 Một số phương pháp tính toán mềm 6 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2014
44 Xử lý ảnh 7 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2014
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/01/2015 30/01/2015
46 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 4 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2015
47 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 3 2 4 F D 4 (D) 08/01/2015 02/02/2015
48 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/05/2015 29/05/2015
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
51 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7 B 7 (B) 12/05/2015
52 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2014
53 Phương pháp tính 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2015 19/02/2015
54 Trí tuệ nhân tạo 4 5 D 5 (D) 02/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo