Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đắc Nam
Mã sinh viên: 0641060118
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 6 C 6 (C) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 9 7.2 B 7.2 (B) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 9 A 9 (A) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/09/2012 17/09/2012
10 Toán cao cấp 2 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.8 B 7.8 (B) 17/01/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 14/01/2013 30/01/2013
18 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 9 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 30/08/2013
22 Đồ hoạ máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2013
24 Lập trình Windows 1 10 8.8 A 8.8 (A) 18/09/2013
25 Phương pháp tính 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 28/08/2013 01/10/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2013
27 Tối ưu hoá 5 6.1 C 6.1 (C) 31/12/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2014
29 Thiết kế web 8.5 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2013
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2014
31 Giao diện người - máy 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2014
34 Lý thuyết mã hoá thông tin 4.5 6 C 6 (C) 24/07/2014 ĐPK
35 Hệ chuyên gia 9.5 8.5 A 8.5 (A) 30/07/2014
36 Phân tích và thống kê số liệu 9.5 8.7 A 8.7 (A) 16/07/2014
37 Quản lý các dự án CNTT 9 8.7 A 8.7 (A) 22/07/2014
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 10 9.3 A 9.3 (A) 26/07/2014
39 Công nghệ XML 9.5 9.2 A 9.2 (A) 29/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/07/2014
41 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5 6 C 6 (C) 20/07/2014
42 Lập trình windows 2 9.5 9.5 A 9.5 (A) 19/01/2015
43 Một số phương pháp tính toán mềm 9 8.5 A 8.5 (A) 25/12/2014
44 Xử lý ảnh 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2015
46 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 05/01/2015 05/02/2015
47 Kỹ thuật truyền dữ liệu 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2015 02/02/2015
48 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 9.4 9.4 A 9.4 (A) 26/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo