Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Đức Duy
Mã sinh viên: 0641060124
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 2 4 D 4 (D) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 07/03/2012 06/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 09/09/2012 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 13/09/2012 08/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
10 Toán cao cấp 2 6 6 C 6 (C) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 15/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 05/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 4 5.5 C 5.5 (C) 12/03/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2013
18 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 17/01/2013 22/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2013 12/09/2013
22 Đồ hoạ máy tính 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 03/09/2013 21/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
24 Lập trình Windows 1 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2013 30/09/2013
25 Phương pháp tính ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 28/08/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 07/09/2013 05/10/2013
27 Tối ưu hoá 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 31/12/2013 20/02/2014 ĐPK
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/02/2014 ĐPK
29 Thiết kế web 0 10 1.5 8.2 F B 8.2 (B) 29/12/2013 28/02/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 24/02/2014
31 Giao diện người - máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 28/12/2013 21/02/2014 ĐPK
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2014 ĐPK
34 Lý thuyết mã hoá thông tin 0.5 5.5 2.7 6 F C 6 (C) 27/06/2014 07/08/2014
35 Hệ chuyên gia 8 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2014
36 Phân tích và thống kê số liệu 6.5 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2014
37 Quản lý các dự án CNTT 7 5.8 C 5.8 (C) 22/07/2014
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.3 B 7.3 (B) 26/07/2014
39 Công nghệ XML 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 29/07/2014 14/08/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 20/07/2014 18/08/2014
41 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/07/2014 20/08/2014
42 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
44 Lập trình windows 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2015
45 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6 C 6 (C) 25/12/2014
46 Xử lý ảnh 4.5 5 D 5 (D) 22/12/2014
47 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 03/01/2015 30/01/2015
48 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2015
49 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 3 2 4 F D 4 (D) 08/01/2015 02/02/2015
50 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 6 C 6 (C) 21/05/2015
51 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9.5 7.7 B 7.7 (B) 17/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
53 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2014
54 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 20/08/2014
55 Tối ưu hoá 0 3.5 1 3.3 F F 3.3 (F) 17/08/2013 10/09/2013
56 Tin văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2013
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 19/08/2013
58 Nhập môn tin học 8 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo