Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Hiếu
Mã sinh viên: 0641060130
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5.1 D 5.1 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 05/09/2012 10/10/2012
6 Kiến trúc máy tính 8 6 C 6 (C) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 13/09/2012 08/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 4 5 D 5 (D) 07/09/2012
10 Toán cao cấp 2 4 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.6 D 4.6 (D) 28/09/2012
13 Lập trình hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 25/07/2016
14 Xử lý số tín hiệu 7 7.2 B 7.2 (B) 18/07/2016
15 Kỹ thuật lập trình I (I)
16 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/01/2013 06/02/2013
18 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 05/01/2013 27/02/2013
19 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 13/01/2013 26/02/2013
20 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2013
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 17/01/2013 22/02/2013
23 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
24 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013
25 Lập trình hướng đối tượng 0 0 2 2 F F 2 (F) 30/08/2013 12/09/2013
26 Đồ hoạ máy tính 1 5.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/09/2013 21/09/2013
27 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 7 B 7 (B) 12/09/2013
28 Lập trình Windows 1 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 18/09/2013 30/09/2013
29 Phương pháp tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 28/08/2013 01/10/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2013 05/10/2013
31 Kỹ thuật lập trình 5 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2016
32 Lập trình Windows I (I)
33 Thiết kế Web I (I)
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Lập trình Windows I (I)
36 Tối ưu hoá 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 31/12/2013 24/01/2014
37 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
38 Thiết kế web 2 0 2.2 0.8 F F 2.2 (F) 29/12/2013 28/02/2014
39 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 5 D 5 (D) 20/01/2014
40 Giao diện người - máy 7 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2014
41 Trí tuệ nhân tạo 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/12/2013 23/01/2014
42 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4 4.3 D 4.3 (D) 21/01/2014
43 Lập trình Windows I (I)
44 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 6 2 6 F C 6 (C) 27/06/2014 07/08/2014
45 Hệ chuyên gia 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 30/07/2014 14/08/2014
46 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.1 B 7.1 (B) 16/07/2014
47 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/07/2014
48 Cơ sở dữ liệu phân tán ** ** ** ** ** ** ** 26/07/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Công nghệ XML ** 5.5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 29/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 5.5 C 5.5 (C) 20/07/2014
51 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
52 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
53 Lập trình windows 2 ** 7 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 19/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Một số phương pháp tính toán mềm 6 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2014
55 Xử lý ảnh 8.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
56 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
57 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 3 4 D 4 (D) 05/01/2015
58 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 08/01/2015 02/02/2015
59 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
60 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8.8 A 8.8 (A) 17/05/2015
61 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 5.8 C 5.8 (C) 12/05/2015
62 Phương pháp tính 0 ** 0.8 ** F ** ** 06/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Phương pháp tính 0 ** 0 ** F ** ** 02/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
65 Phương pháp tính 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 07/02/2015 19/02/2015
66 Thiết kế web 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 02/09/2014 30/09/2014
67 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 3 3.6 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2015 18/09/2015
68 Hệ chuyên gia 5 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2015
69 Thiết kế web 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 01/09/2015 22/09/2015
70 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2015
71 Lập trình Windows ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Thiết kế Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo