Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Tú
Mã sinh viên: 0641060139
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8 B 8 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 9 8 B 8 (B) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 9 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2012
10 Toán cao cấp 2 5 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
13 Kinh tế vi mô 8 7.4 B 7.4 (B) 21/08/2013
14 Xác suất thống kê toán 4 4 D 4 (D) 05/09/2013
15 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7 B 7 (B) 01/10/2013 ĐPK
16 Pháp luật đại cương 5 4.2 D 4.2 (D) 26/06/2015
17 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
18 Lý thuyết thống kê 4 5.1 D 5.1 (D) 04/01/2014
19 Nguyên lý kế toán (KT) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2013
20 Địa lý kinh tế 7 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2013
22 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 05/01/2013 27/02/2013
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2013 26/02/2013
24 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
27 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2013
28 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
29 Lập trình hướng đối tượng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2013 12/09/2013
30 Đồ hoạ máy tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2013
31 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
32 Lập trình Windows 1 8 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2013
33 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
35 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2014
36 Thuế ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 07/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kế toán tài chính 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
38 Tài chính tiền tệ 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 27/06/2014 04/08/2014
39 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2015
40 Lý thuyết thống kê I (I)
41 Tài chính công 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
42 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
43 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
44 Kinh tế lượng 1.5 4 D 4 (D) 14/01/2015 ĐPK
45 Kế toán tài chính 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2014
46 Tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2015
47 Tối ưu hoá 9.5 9.6 A 9.6 (A) 31/12/2013
48 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
49 Thiết kế web 9.5 8.1 B 8.1 (B) 29/12/2013
50 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
51 Giao diện người - máy 7.5 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2014
52 Trí tuệ nhân tạo 9.5 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2013
53 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2014
54 Kiểm toán 1 8.5 7.9 B 7.9 (B) 04/07/2015
55 Kế toán tài chính 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2015
56 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
57 Lý thuyết mã hoá thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
58 Hệ chuyên gia 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 30/07/2014 14/08/2014
59 Phân tích và thống kê số liệu 2 8 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 16/07/2014 04/08/2014
60 Quản lý các dự án CNTT 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 22/07/2014 18/08/2014
61 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 5.8 C 5.8 (C) 26/07/2014
62 Công nghệ XML 10 8.7 A 8.7 (A) 29/07/2014
63 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 8.5 7.6 B 7.6 (B) 20/07/2014
64 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 2 8 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 20/07/2014 20/08/2014
65 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
66 Kế toán thuế 4 5.4 D 5.4 (D) 20/06/2015
67 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 13/07/2015
68 Kế toán sự nghiệp 0 6.5 2.9 7.2 F B 7.2 (B) 08/07/2015 17/08/2015
69 Kiểm toán tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2015
70 Tin kế toán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2016
71 Kế toán quản trị 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
72 Kế toán tài chính 4 3.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
73 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2015
74 Lập trình windows 2 7 7 B 7 (B) 19/01/2015
75 Một số phương pháp tính toán mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2014
76 Xử lý ảnh 10 9.5 A 9.5 (A) 22/12/2014
77 Kỹ thuật truyền dữ liệu 7 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2015
78 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 4 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2015
79 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2014
80 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
81 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 5.9 C 5.9 (C) 15/05/2016
82 Kế toán công ty 9.5 9.2 A 9.2 (A) 12/05/2016
83 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/05/2016
84 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 26/05/2016
85 Toán cao cấp 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 02/03/2014
86 Xác suất thống kê toán 6 7 B 7 (B) 03/03/2014
87 Toán cao cấp C1 4 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2014
88 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2014
89 Toán cao cấp C1 3 5 D 5 (D) 09/02/2015
90 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 04/02/2015 18/02/2015
91 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 05/03/2014
92 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 17/08/2013
93 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 19/08/2013
94 Kế toán tài chính 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2015
95 Kinh tế lượng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2015
96 Lý thuyết thống kê 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2016
97 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 10/02/2015
98 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 05/09/2014
99 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo