Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Vững
Mã sinh viên: 0641060142
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 24/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/09/2012 10/10/2012
6 Kiến trúc máy tính 10 8.7 A 8.7 (A) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 3 3 5 F D 5 (D) 13/09/2012 08/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
10 Toán cao cấp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 10/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6 C 6 (C) 28/09/2012
13 Giáo dục thể chất 4 I (I)
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 13/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/01/2013 15/02/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 30/01/2013
18 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 17/01/2013 22/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
22 Lập trình hướng đối tượng 0 6.5 1.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2013 12/09/2013
23 Đồ hoạ máy tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2013
24 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
25 Lập trình Windows 1 7.5 7 B 7 (B) 18/09/2013
26 Phương pháp tính 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 28/08/2013 01/10/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
28 Tối ưu hoá 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 31/12/2013 24/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2014
30 Thiết kế web 9.5 8.1 B 8.1 (B) 29/12/2013
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.6 C 5.6 (C) 20/01/2014
32 Giao diện người - máy 7.5 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2014
33 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2013
34 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 21/01/2014 17/02/2014
35 Lý thuyết mã hoá thông tin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
36 Hệ chuyên gia ** 5.5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 30/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Phân tích và thống kê số liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2014
38 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/07/2014
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.2 B 7.2 (B) 26/07/2014
40 Công nghệ XML 10 8.9 A 8.9 (A) 29/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 5.6 C 5.6 (C) 20/07/2014
42 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 20/07/2014 20/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 8 7 B 7 (B) 28/06/2015
44 Lập trình windows 2 ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 19/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 25/12/2014
46 Xử lý ảnh 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2014
47 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 6.9 C 6.9 (C) 03/01/2015
48 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/01/2015 05/02/2015
49 Kỹ thuật truyền dữ liệu 5 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2015
50 Phần mềm mã nguồn mở 9 8.2 B 8.2 (B) 21/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9.5 9.1 A 9.1 (A) 17/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo