Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Duy Hải
Mã sinh viên: 0641060156
Lớp: ĐH KHMT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 3.9 7.3 F B 7.3 (B) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 31/08/2012
7 Kỹ thuật lập trình 7 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/08/2012 11/10/2012
9 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/03/2013 12/03/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2013
18 Mạng máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.2 D 5.2 (D) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/08/2013 09/10/2013
22 Đồ hoạ máy tính 0 0 1 1 F F 1 (F) 10/09/2013 30/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
24 Lập trình Windows 1 8 7.4 B 7.4 (B) 01/09/2013
25 Phương pháp tính 9 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2013
27 Tối ưu hoá 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 31/12/2013 24/01/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2014
29 Thiết kế web 8 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2014
31 Giao diện người - máy 6 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2014
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 ** 1.9 ** F ** ** 26/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Hệ chuyên gia ** 5.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 30/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
38 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 28/06/2014
39 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 27/06/2014 07/08/2014
40 Công nghệ XML 8 7.9 B 7.9 (B) 29/07/2014
41 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 16/07/2014
42 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2015
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu ** ** ** (I) 08/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Lập trình windows 2 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2015
45 Cơ sở dữ liệu phân tán ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 08/01/2015 02/02/2015
47 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2014
48 Một số phương pháp tính toán mềm 7 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2014
49 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 26/12/2014 30/01/2015
50 Xử lý ảnh 8.5 8 B 8 (B) 22/12/2014
51 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
52 Phần mềm mã nguồn mở 4 4.8 D 4.8 (D) 21/05/2015
53 Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.4 B 7.4 (B) 17/05/2015
54 Đồ hoạ máy tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/02/2014 10/03/2014
55 Kỹ thuật truyền dữ liệu I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo