Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Đức Chính
Mã sinh viên: 0641060176
Lớp: ĐH KHMT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 3 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 19/03/2012 10/04/2012
5 Cơ sở dữ liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 05/09/2012 10/10/2012
6 Kiến trúc máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 28/08/2012 11/10/2012
9 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 18/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 13/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
13 Toán cao cấp 2A 6 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2016
14 Pháp luật đại cương 6 4.3 D 4.3 (D) 19/12/2015
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/02/2013
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 05/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 0 F (I)
18 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 12/03/2013 12/03/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 F (I)
20 Mạng máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2013
21 Phương pháp luận sáng tạo 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 27/02/2013 15/04/2013
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 17/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Lập trình hướng đối tượng I (I)
24 Đồ hoạ máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
25 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
26 Lập trình Windows 1 I (I)
27 Phương pháp tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/08/2013 30/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4.3 D 4.3 (D) 16/06/2015
30 Tối ưu hoá 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2013
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
32 Thiết kế web 8.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2014
33 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 06/01/2014 24/03/2014
34 Giao diện người - máy 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 17/02/2014 27/02/2014
35 Trí tuệ nhân tạo I (I)
36 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2014
37 Lý thuyết mã hoá thông tin I (I)
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2016
39 Lập trình Windows 7 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
40 Lý thuyết mã hoá thông tin I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 7.2 B 7.2 (B) 20/07/2014
42 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7 B 7 (B) 26/07/2014
43 Hệ chuyên gia 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/07/2014 14/08/2014
44 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 7 1 5.7 F C 5.7 (C) 20/07/2014 20/08/2014
45 Quản lý các dự án CNTT 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
46 Công nghệ XML 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2014
47 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2014
48 Lập trình windows 2 6 6.4 I C 6.4 (C) 05/02/2015
49 Kỹ thuật truyền dữ liệu ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 08/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2014
51 Một số phương pháp tính toán mềm 7 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2014
52 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2014
53 Xử lý ảnh 0 5.5 1.5 5.2 F D 5.2 (D) 22/12/2014 22/01/2015
54 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2015
55 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
56 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
57 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 8 B 8 (B) 17/05/2015
58 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) 9 A 9 (A)
59 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9.5 9.2 A 9.2 (A) 05/03/2014
61 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
62 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/08/2014 29/09/2014
63 Lập trình Windows 1 ** ** ** ** 10/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Toán cao cấp 2 I (I)
65 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2014
66 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8 B 8 (B) 27/02/2014
67 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 05/03/2014
68 Trí tuệ nhân tạo 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 02/09/2014 29/09/2014
69 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 09/10/2014
71 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2015
72 Lập trình Windows 1 I (I)
73 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2015
74 Lý thuyết mã hoá thông tin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo