Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Luyến
Mã sinh viên: 0641060185
Lớp: ĐH KHMT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 10 9.3 A 9.3 (A) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 10 9.5 A 9.5 (A) 31/08/2012
7 Kỹ thuật lập trình 10 10 A 10 (A) 17/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 8.8 A 8.8 (A) 28/08/2012
9 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 8 8.3 B 8.3 (B) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 14/01/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 9 9 A 9 (A) 17/01/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2013
19 Mạng máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 08/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 10 9.7 A 9.7 (A) 27/02/2013
21 Xử lý ảnh 9 8.7 A 8.7 (A) 05/11/2017
22 Tính toán song song và phân tán 8 8.5 A 8.5 (A) 14/11/2017
23 Kiểm thử phần mềm I (I)
24 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/08/2013 07/09/2013
25 Đồ hoạ máy tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/09/2013 30/09/2013
26 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
27 Lập trình Windows 1 8 8 B 8 (B) 01/09/2013
28 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 28/08/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
30 Thiết kế web I (I)
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
32 Giao diện người - máy 0 0 F (I) 17/02/2014
33 Trí tuệ nhân tạo I (I)
34 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) ** ** ** ** ** ** ** 21/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh 3 I (I)
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
37 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
38 Hệ chuyên gia I (I)
39 Phân tích và thống kê số liệu I (I)
40 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
43 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.4 B 7.4 (B) 01/09/2017
44 Thiết kế Web 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2017
45 Trí tuệ nhân tạo 10 9.3 A 9.3 (A) 31/08/2017
46 Tối ưu hoá 9.5 8.8 A 8.8 (A) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo