Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Tiến Dũng
Mã sinh viên: 0641060193
Lớp: ĐH KHMT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 05/09/2012 10/10/2012
6 Kiến trúc máy tính 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 31/08/2012 11/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/08/2012 11/10/2012
9 Tin văn phòng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2012 17/10/2012
10 Toán cao cấp 2 9 8 B 8 (B) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2012
12 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 05/01/2013 27/02/2013
13 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2013
14 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2013
15 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2013
16 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
17 Mạng máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2013
18 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
19 Lập trình hướng đối tượng 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2013
20 Đồ hoạ máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 10/09/2013 30/09/2013
21 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
22 Lập trình Windows 1 7 7.1 B 7.1 (B) 01/09/2013
23 Phương pháp tính 0 ** 1.7 ** F ** ** 28/08/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 27/08/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Cơ sở dữ liệu 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/03/2013 22/03/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 21/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo