Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Dũng
Mã sinh viên: 0641060198
Lớp: ĐH KHMT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 31/08/2012 11/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/08/2012 11/10/2012
9 Tin văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 13/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6 C 6 (C) 05/01/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/03/2013 12/03/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 14/01/2013 29/01/2013
18 Mạng máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 6 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 4.9 D 4.9 (D) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/08/2013 09/10/2013
22 Đồ hoạ máy tính I (I)
23 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
24 Lập trình Windows 1 5 5.6 C 5.6 (C) 01/09/2013
25 Phương pháp tính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 28/08/2013 30/09/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
27 Tối ưu hoá 0 10 2.2 8.8 F A 8.8 (A) 31/12/2013 24/01/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2014
29 Thiết kế web 8.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
31 Giao diện người - máy 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 28/12/2013 23/01/2014
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/01/2014 17/02/2014
34 Trí tuệ nhân tạo 9.5 8.3 B 8.3 (B) 25/12/2014
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.2 B 7.2 (B) 26/07/2014
36 Hệ chuyên gia 1 7 3 7 F B 7 (B) 30/07/2014 14/08/2014
37 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 20/07/2014 20/08/2014
38 Quản lý các dự án CNTT 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2014
39 Lý thuyết mã hoá thông tin 0 5.5 1.2 4.8 F D 4.8 (D) 27/06/2014 07/08/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 20/07/2014
41 Công nghệ XML 1 3 3.3 4.6 F D 4.6 (D) 29/07/2014 14/08/2014
42 Phân tích và thống kê số liệu 8 7 B 7 (B) 16/07/2014
43 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2014
44 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5.5 6 C 6 (C) 26/12/2014
45 Xử lý ảnh 9.5 9 A 9 (A) 22/12/2014
46 Lập trình windows 2 8 8.1 B 8.1 (B) 19/01/2015
47 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 08/01/2015 02/02/2015
48 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
50 Phần mềm mã nguồn mở 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/05/2015 09/06/2015
51 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/05/2015
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 03/03/2014
53 Phương pháp tính 4 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2014
54 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 7 B 7 (B) 05/02/2015
55 Đồ hoạ máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo