Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: An Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 0641060203
Lớp: ĐH KHMT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 27/02/2012 10/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 8 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 0 ** 0.3 ** F ** ** 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Cơ sở dữ liệu 6 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2012
7 Kỹ thuật lập trình 9 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 28/08/2012 11/10/2012
9 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 0 F (I)
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7 B 7 (B) 13/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/03/2013 12/03/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 17/01/2013 22/02/2013
19 Mạng máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 08/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 30/08/2013 07/09/2013
22 Đồ hoạ máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
24 Lập trình Windows 1 9 7.9 B 7.9 (B) 01/09/2013
25 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 28/08/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 I (I)
27 Thiết kế web 8.5 7.6 B 7.6 (B) 01/01/2014
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 9 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2014
29 Giao diện người - máy 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 17/02/2014 27/02/2014
30 Trí tuệ nhân tạo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2013
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 4.5 5.6 C 5.6 (C) 20/07/2014
33 Cơ sở dữ liệu phân tán 9.5 8.7 A 8.7 (A) 26/07/2014
34 Hệ chuyên gia 8 8.2 B 8.2 (B) 30/07/2014
35 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/07/2014
36 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 28/06/2014
37 Lý thuyết mã hoá thông tin 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2014
38 Công nghệ XML 10 9 A 9 (A) 29/07/2014
39 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 16/07/2014
40 Lập trình windows 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/01/2015
41 Kỹ thuật truyền dữ liệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2015 02/02/2015
42 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 9 9.1 A 9.1 (A) 26/12/2014
43 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2014
44 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 26/12/2014 30/01/2015
45 Xử lý ảnh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2014
46 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 10/01/2014 25/02/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
48 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
49 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.6 B 7.6 (B) 17/05/2015
50 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2015
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2013
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
54 Tối ưu hoá 8 8.7 A 8.7 (A) 17/08/2013
55 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 6.9 C 6.9 (C) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo