Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Anh Dũng
Mã sinh viên: 0641060215
Lớp: ĐH KHMT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 3 5.2 D 5.2 (D) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2012
7 Kỹ thuật lập trình 3 8 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 17/09/2012 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/08/2012 11/10/2012
9 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 8 8.3 B 8.3 (B) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 D 5 (D) 13/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
13 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7.5 8 B 8 (B) 11/09/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2013 ĐPK
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 12/03/2013 12/03/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
18 Mạng máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
22 Lập trình hướng đối tượng 0 6 2 6 F C 6 (C) 30/08/2013 09/10/2013
23 Đồ hoạ máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 10/09/2013 30/09/2013
24 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
25 Lập trình Windows 1 7 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2013
26 Phương pháp tính 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 28/08/2013 30/09/2013
27 Tối ưu hoá 3 4.7 D 4.7 (D) 31/12/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2014
29 Thiết kế web 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 01/01/2014 28/02/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
31 Giao diện người - máy 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/02/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/12/2013 23/01/2014
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6.5 7 B 7 (B) 21/01/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 20/07/2014
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.1 B 7.1 (B) 26/07/2014
36 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2014
37 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2014
38 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 28/06/2014
39 Lý thuyết mã hoá thông tin 5.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
40 Công nghệ XML 10 9.7 A 9.7 (A) 29/07/2014
41 Phân tích và thống kê số liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2014
42 Lập trình windows 2 9 9 A 9 (A) 19/01/2015
43 Kỹ thuật truyền dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2015
44 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 8.5 8.6 A 8.6 (A) 26/12/2014
45 Một số phương pháp tính toán mềm 10 9.8 A 9.8 (A) 25/12/2014
46 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.3 A 9.3 (A) 26/12/2014
47 Xử lý ảnh 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
49 Khóa luận tố t nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KHMT) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 26/05/2015
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
52 Đồ hoạ máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2013
54 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo