1
|
Nhập môn tin học
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
27/03/2012
|
|
|
2
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
4
|
1.7
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
21/03/2012
|
16/04/2012
|
|
3
|
Toán cao cấp 1 (100301)
|
7
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
05/03/2012
|
|
|
4
|
Tiếng Anh CLC 1
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
21/03/2012
|
|
|
5
|
Cơ sở dữ liệu (CT CLC)
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
29/08/2013
|
|
ĐPK
|
6
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
5
|
2
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
01/08/2013
|
27/08/2013
|
|
7
|
Kỹ thuật lập trình
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
13/09/2013
|
|
|
8
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
2
|
3.3
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
04/08/2013
|
27/08/2013
|
|
9
|
Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...)
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
27/07/2013
|
|
|
10
|
Kiến trúc máy tính
|
0
|
9
|
3
|
9
|
F
|
A
|
9 (A)
|
29/07/2013
|
21/08/2013
|
|
11
|
Tiếng Anh CLC 2
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
11/08/2013
|
|
|
12
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
1
|
2
|
3.5
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
15/01/2014
|
11/02/2014
|
|
13
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
1
|
9
|
3.5
|
8.8
|
F
|
A
|
8.8 (A)
|
25/12/2013
|
24/02/2014
|
|
14
|
Mạng máy tính
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
06/01/2014
|
|
|
15
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
3
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
10/01/2014
|
|
|
16
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
7.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
04/01/2014
|
|
|
17
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
0
|
5.5
|
2.8
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
24/12/2013
|
17/02/2014
|
|
18
|
Tiếng Anh CLC 3
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
08/01/2014
|
18/02/2014
|
|
19
|
Lập trình Windows 1 (CT CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Đồ hoạ máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Tin văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Tiếng Anh CLC 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Tối ưu hoá
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/12/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Phân tích thiết kế hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Thiết kế web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Kỹ năng mềm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Giao diện người - máy
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Design Patterns (CT CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|