Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Minh
Mã sinh viên: 0641060224
Lớp: ĐH KHMT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2012 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/08/2012 11/10/2012
9 Tin văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 8 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2012
11 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
12 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** ** ** ** ** 21/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 13/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 17/01/2013 12/03/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 2 6 F C 6 (C) 14/01/2013 29/01/2013
18 Mạng máy tính 5 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.1 D 5.1 (D) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 6 2 6 F C 6 (C) 30/08/2013 07/09/2013
22 Đồ hoạ máy tính 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 10/09/2013 30/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 12/09/2013
24 Lập trình Windows 1 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 01/09/2013 26/09/2013
25 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2013
27 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2014
29 Tối ưu hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
31 Thiết kế web 8.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2014
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 7 1.6 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2014 24/03/2014
33 Giao diện người - máy 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2014
34 Trí tuệ nhân tạo 5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2013
35 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 ** 2.8 ** F ** ** 21/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.2 B 7.2 (B) 26/07/2014
37 Hệ chuyên gia 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/07/2014 14/08/2014
38 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
39 Quản lý các dự án CNTT 6 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2014
40 Lý thuyết mã hoá thông tin 7.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2014
42 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 29/07/2014
43 Phân tích và thống kê số liệu 6 5.9 C 5.9 (C) 16/07/2014
44 Lập trình windows 2 ** ** I ** ** 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kỹ thuật truyền dữ liệu 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 08/01/2015 02/02/2015
46 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 6 5 D 5 (D) 26/12/2014
47 Một số phương pháp tính toán mềm 8 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2014
48 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 26/12/2014 30/01/2015
49 Xử lý ảnh 7 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
51 Phần mềm mã nguồn mở 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 21/05/2015 09/06/2015
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9.5 8.4 B 8.4 (B) 17/05/2015
53 Lập trình windows 2 1 2.4 F 2.4 (F) 24/05/2016
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** 18/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tiếng anh 1 I (I)
56 Đồ hoạ máy tính 3 4.1 D 4.1 (D) 28/02/2014
57 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 04/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Xác suất thống kê I (I)
59 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2016
60 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/08/2014
61 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
62 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2016
63 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2016
64 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 28/08/2015 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo