Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Hiếu
Mã sinh viên: 0641060228
Lớp: ĐH KHMT 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 3 5 D 5 (D) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 6 7 B 7 (B) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2012
7 Kỹ thuật lập trình 4 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 28/08/2012 11/10/2012
9 Tin văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 9 8.7 A 8.7 (A) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 13/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/03/2013 12/03/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 14/01/2013 29/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 17/01/2013 22/02/2013
19 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 08/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2013 09/10/2013
22 Đồ hoạ máy tính 0 0 0 0 F F 0 (F) 10/09/2013 30/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
24 Lập trình Windows 1 8 7.6 B 7.6 (B) 01/09/2013
25 Phương pháp tính 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 28/08/2013 30/09/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
27 Tối ưu hoá 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2014
29 Thiết kế web 8.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.6 C 6.6 (C) 06/01/2014
31 Giao diện người - máy 5 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 3.5 4.3 D 4.3 (D) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) I (I)
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 ** 1.5 ** F ** ** 26/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Hệ chuyên gia ** 5.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 30/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Nhập môn lý thuyết nhận dạng I (I)
38 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/06/2014
39 Lý thuyết mã hoá thông tin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
40 Công nghệ XML 7.5 7.1 B 7.1 (B) 29/07/2014
41 Phân tích và thống kê số liệu 7 7 B 7 (B) 16/07/2014
42 Nhập môn lý thuyết nhận dạng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/06/2015 10/08/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
44 Lập trình windows 2 8 7.9 B 7.9 (B) 19/01/2015
45 Cơ sở dữ liệu phân tán ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kỹ thuật truyền dữ liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 08/01/2015
47 Chuyên đề 1: Lý thuyết tập thụ và ứng dụng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2014
48 Một số phương pháp tính toán mềm 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 25/12/2014 29/01/2015
49 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 26/12/2014 30/01/2015
50 Xử lý ảnh 9 8 B 8 (B) 22/12/2014
51 Phần mềm mã nguồn mở 4 4.7 D 4.7 (D) 21/05/2015
52 Giải thuật di truyền và ứng dụng 9 9 A 9 (A) 17/05/2015
53 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
54 Đồ hoạ máy tính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2014
55 Lập trình hướng đối tượng 9 8.4 B 8.4 (B) 27/02/2014
56 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 09/03/2013
57 Trí tuệ nhân tạo I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo